Tìm thông tin địa chỉ các đồng chí cán bộ đi B tỉnh Bình Thuận
Doanh nghiệp tự giới thiệu - Ngày đăng : 16:35, 02/03/2016
BTO- Căn cứ số lượng hồ sơ, kỷ vật của cán bộ đi B tỉnh Bình Thuận đã nhận về, năm 2015 Sở Nội vụ đã phối hợp với UBND các huyện, thị xã, thành phố tổ chức trao trả được tổng cộng 99/360 hồ sơ, kỷ vật đến cán bộ đi B và gia đình. Hiện nay còn 261 trường hợp cán bộ đi B vẫn chưa tìm được địa chỉ sinh sống của các đồng chí đi hoặc gia đình các đồng chí.
Thông qua danh sách phía dưới, các đồng chí cán bộ đi B hoặc gia đình các đồng chí đi B liên hệ với UBND các huyện, thị xã, thành phố để nhận hồ sơ, kỷ vật.
DANH SÁCH CÁN BỘ ĐI B CHƯA XÁC MINH ĐƯỢC ĐỊA CHỈ HIỆN TẠI
STT | Hồ sơ số | Họ và tên | Bí danh | Năm sinh | Quê quán (trước khi đi tập kết ra miền Bắc) |
Cơ quan trước khi đi B |
Ghi chú |
1 | 8350 | Võ Bá Hiền | Hồng Vân | 09/08/1936 | Thôn Long Phước, xã Long Hòa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Nhà máy Cơ khí Quang Trung - Bộ Công nghiệp nhẹ. |
|
2 | 8356 | Trần Xuân Hoa | Thanh Tùng | 18/3/1945 | Xã Long Phước, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. | Trường Đại học Y khoa Hà Nội. |
|
3 | 8465 | Lê Văn Phú | Hương Phong | 19/10/1936 | Xã Long Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. | Trường Đại học Nông nghiệp 3, tỉnh Bắc Thái. | |
4 | 8351 | Nguyễn Trung Hiệp | Sĩ, Nguyễn Trung Lợi |
16/8/1926 | Xã Long Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. | Chi nhánh Phó Sở Điện 1 Hà Tây. | |
5 | 8364 | Phạm Hoàng | 01/01/1938 | Xã Long Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. | Cục Cơ khí - Tổng Cục Thủy sản. |
||
6 | 8510 | Nguyễn Sơn | Dương Đức Công, Ninh, Dương Ngọc A. |
16/02/1921 | Xã Long Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. | Nhà máy Super Photphat Lâm Thao Việt Trì. |
|
7 | 8417 | Nguyễn Thành Lý | 16/6/1942 | Xã Long Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. | Trường cấp 3 Bình Lục Nam Hà. |
||
8 | 8283 | Nguyễn Hữu Chiêu | Thanh | 27/02/1932 | Xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. | Trường Y sĩ Thanh Hóa. | |
9 | 8559 | Ngô Quang Thắng | 01/01/1927 | Xã Phong Phú, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. | Đoàn Ca kịch Liên khu V - Bộ Văn hóa. | ||
10 | 8479 | Nguyễn Hồng Quân | Võ Văn Đe, Võ Văn Minh. |
03/1932 | Xã Càng Rang, huyện Long Hương, tỉnh Bình Thuận. |
Ban Tham mưu Trung đoàn 812. |
xã Đại Hòa, huyện Tuy Phong. |
11 | 8573 | Trần Thùy | 02/01/1936 | Xã Bình Thạnh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Trạm Thí nghiệm cây nhiệt đới Tây Hiếu, xã Nghĩa Quang, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An. |
Huyện Tuy Phong. |
|
12 | 8290 | Ung Bửu Chúc | Nam Sơn, Linh Chúc. |
09/01/1926 | Xã Bình Thạnh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình |
Huyện Tuy Phong. |
13 | 8296 | Nguyễn Cương | 18/8/1946 | Xã Bình Thạnh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Ban phân vùng quy hoạch nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương. | Huyện Tuy Phong. |
|
14 | 8477 | Nguyễn Quý Quang | Đăng, Đức. | 05/05/1922 | Xã Bình Thạnh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Tổ nghiên cứu kinh tế nông nghiệp Miền Nam - Ban Thống nhất. |
Huyện Tuy Phong. |
15 | 8463 | Phạm Phong | Phạm Thiến, Phạm Ôn, Kỳ. |
05/1929 | Làng Vĩnh An, Xã Bình Thạnh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Đại Đội 19 - Trung đoàn 812, Sư đoàn 305. |
Huyện Tuy Phong. |
16 | 8339 | Nguyễn Giáp | Hồng Hải | 1920 | Xã Bình Thạnh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Bộ Nội thương. | Huyện Tuy Phong. |
17 | 8279 | Nguyễn Phúc Châu | Nguyễn Văn Hai | 11/05/1938 | Xã Chí Công, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Nhà máy in Tiến Bộ - Hà Nội. |
Huyện Tuy Phong. |
18 | 8258 | Lê Bé | Lê Quang Phú | 11/11/1931 | Xã Chí Công, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Cục Điện chính - Tổng Cục Bưu điện. |
Huyện Tuy Phong. |
19 | 8312 | Nguyễn Thị Dưỡng | Nguyễn Thị Bảy | Xã Phan Rí Cửa, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Huyện Tuy Phong. |
||
20 | 8434 | Nguyễn Đức Mười | Nguyễn Đức Minh | 04/10/1947 | Thôn Hải Tân, xã Phan Rí Cửa, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | Hội đồng giáo viên K4 - Ban T72 Sầm Sơn - Thanh Hóa. |
Huyện Tuy Phong. |
21 | 8469 | Nguyễn Trường Phước |
12/02/1940 | Xã Phan Rí Cửa, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Thanh niên Cờ đỏ T72. | Huyện Tuy Phong. |
|
22 | 8266 | Mai Xuân Cẩm | Vũ Phong, Mai Lũy | 11/04/1940 | Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Trường Huấn luyện Kỹ thuật Thể dục Thể thao Trung ương. |
|
23 | 8293 | Trần Văn Công | Thanh Hải | 11/01/1936 | Thị trấn Phan Rí, xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Phòng Kế hoạch Kỹ thuật công trường 225 -Công ty Xây dựng Hải Phòng. | |
24 | 8386 | Nguyễn Thanh Khiết | Tân | 04/04/1918 | Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Vụ Tài vụ Bộ Công nghiệp nặng. |
|
25 | 8387 | Vũ Đình Khôi | Vĩnh Lai, Võ Khôi | 22/12/1940 | Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | ||
26 | 8416 | Nguyễn Năng Lương | 1936 | Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | |||
27 | 8440 | Lê Văn Ninh | Đinh | 30/12/1930 | Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Nông trường 03/2 Quỳ Hợp - Nghệ An. |
|
28 | 8498 | Nguyễn Tấn Sĩ | Nguyễn Sơn, Tấn Lực |
26/6/1922 | Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Nhà máy Cá hộp Hạ Long, Hải Phòng. |
|
29 | 8503 | Nguyễn Tấn Sinh | 19/11/1939 | Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Ty Nông nghiệp Hải Hưng. |
||
30 | 8557 | Nguyễn Tấn Thành | Nguyễn Văn Bây, Duật |
03/02/1933 | Làng Gian Hải, Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Sư đoàn 324, Trung đoàn 812, Đại Đội 18. | |
31 | 8303 | Nguyễn Dấp | Thiệu | 02/02/1927 | Xã Bình Minh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | C82 - Quân khu IV | |
32 | 8362 | Mai Xuân Hoàng | Phi Hổ | 12/12/1929 | Xã Bình Minh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Công ty Than Hòn Gai- Cẩm Phả. |
|
33 | 8507 | Đỗ Ngọc Sơn | Kim Lân | 15/10/1930 | Xã Bình Minh, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | Cán bộ tổ chức xưởng mộc Ty Kiến Trúc tỉnh Vĩnh Phúc. |
|
34 | 8514 | Nguyễn Thanh Sương |
Huỳnh Sương, Văn Hội |
05/1930 | Thôn Hiệp Đức, xã Bình Minh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Nông trường quốc doanh 03/2 tỉnh Nghệ An |
|
35 | 8516 | Bùi Văn Tài | 03/10/1937 | Xã Bình Minh, huyện Bắc Bình (Hà Thủy - Hòa Đa), tỉnh Bình Thuận. | Công ty Giống cây trồng- Ủy ban Nông nghiệp Trung ương |
||
36 | 8561 | Trương Văn Thăng | 06/06/1935 | Xã Bình Minh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Xí nghiệp Lò Cao Vinh Nghệ An. |
||
37 | 8567 | Phạm Phi Thông | Phi Thường | 02/1925 | Xã Bình Minh (Duồng), huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | E82, Sư đoàn 324, Bộ Tổng Tư lệnh. |
|
38 | 8320 | Nguyễn Văn Điểm | Nguyễn Cao, Khang |
02/1930 | Thôn Dũng, xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Nông trường Thống nhất tỉnh Thanh Hóa. |
|
39 | 8380 | Nguyễn Hương | Nguyễn Văn Hương, Nguyễn Ánh |
05/10/1931 | Làng Tân Mục, xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Đại Đội 13 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324. |
|
40 | 8385 | Nguyễn Công Khanh | 08/07/1935 | Xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Bệnh viện khu tự trị Việt Bắc. |
||
41 | 8458 | Nguyễn Phế | Văn Toàn | 10/10/1936 | Làng Xuân Giáo, xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Nông trường 2D 03/2 Nghệ An |
|
42 | 8539 | Huỳnh Đức Tửu | Hoàng Đức Minh | 01/10/1930 | Xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Lâm trường Yên Bình, tỉnh Yên Bái |
|
43 | 8550 | Nguyễn Quang Thanh |
Bích, Đặng Trần Nguyễn. |
15/12/1934 | Làng Xuân An, xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Ty Lâm nghiệp tỉnh Tuyên Quang |
|
44 | 8247 | Nguyễn Thái Ất | Giông Tố, Vũ Phong Bão |
01/04/1923 | Thị trấn Phan Rí, xã Bình Tiến, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Công ty Vật tư - Bộ Cơ khí và Luyện kim. |
|
45 | 8341 | Nguyễn Văn Hà | Nguyễn Văn Hồng | 01/01/1926 | Thôn 3, xã Bình Tiến, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Nhà máy Gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An. |
|
46 | 8366 | Võ Văn Hoàng | Võ Nhỏ, Hồng | 04/08/1941 | Thôn Đông An, xã Bình Tiến, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội. |
|
47 | 8372 | Nguyễn Xuân Huấn | Hồng Hải, Nguyễn Mót |
22/12/1934 | Xã Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Vật tư. |
|
48 | 8496 | Ngô Văn Sâm | Tâm | 1945 | Thôn Lương Tây, xã Lương Sơn, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình. |
|
49 | 8457 | Đặng Như Phan | 15/12/1934 | Thôn Đa Phước, Xã Bình Thành, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Xưởng vật liệu Hải Phòng - Cục cung cấp Vật tư - Bộ Giao thông Vận tải. |
||
50 | 8575 | Nguyễn Thị Trân | Huyền Trân | 30/12/1943 | Xã Đa Phước, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Ban quản lý văn hóa 51 - Bộ Văn hóa. |
|
51 | 8244 | Huỳnh Long Anh | Phi Nhanh | 12/02/1934 | Thôn Long Hương, xã Bình Phú Hải, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Phụ trách trưởng bộ môn VHQC, BTVH và TDTT của Công ty Kiến trúc Việt Trì. |
|
52 | 8310 | Nguyễn Linh Dược | Lê Ngọc Sáu, Ngọc Hái |
10/03/1934 | Xã Bình Phú Hải, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Công trường Khu gang thép tỉnh Thái Nguyên. |
|
53 | 8406 | Nguyễn Văn Liên | Nguyễn Văn Ly, Lê Hồng Thắng, Nguyễn Trọng Thành. |
16/4/1933 | Xã Bình Phú Hải, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Đại đội 10 - Tiểu đoàn 5 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324. |
|
54 | 8491 | Lê Ngọc Sáu | Ngọc Hải | 10/03/1934 | Xã Bình Phú Hải, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | ||
55 | 8295 | Đoàn Cúc | Băng Cơ, Cát. | 27/6/1933 | Thôn Chợ Lầu, xã Thuận Thành, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | Phòng Kiến trúc thành phố Nam Định tỉnh Nam Hà. |
|
56 | 8543 | Trần Ngọc Thám | Trần Văn Mười | 23/12/1955 | Xã Chợ Lầu, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | ||
57 | 8396 | Nguyễn Ngọc Lan | 12/1939 | Xã Hồng Chính, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | Trường Trung học Miền núi Trung ương tỉnh Bắc Thái. |
||
58 | 8466 | Nguyễn Tuấn Phúc | Tuấn Hạnh | 12/1937 | Làng Bình Thiện, xã Hồng Chính, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | Phòng Nhân sự tiền lương xưởng ô tô Hòa Bình - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải. |
|
59 | 8574 | Nguyễn Thị Minh Thương |
1949 | Xã Hồng Thái, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Trưởng phòng khám bệnh tỉnh Bình Tuy. |
||
60 | 8281 | Lê Văn Chì | Yên Thành, Nguyễn Hiến |
Xã Hồng Lâm, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Trung đoàn 812. | ||
61 | 8329 | Trần Đồng | Tuyết | 01/1913 | Xã Hồng Lâm, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Xã Thọ Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa (nghỉ an dưỡng). |
|
62 | 8251 | Lê Văn Bá | Lê Văn Thì, Yên Thành. |
11/01/1932 | Làng Bình Nhơn, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
C8 - Tiểu đoàn 5 E812 | |
63 | 8257 | Trương Quang Bảo | Trương Minh Châu, Trương Quang Vệ |
04/03/1925 | Làng Bình Thiện, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Nhà máy đường Việt Trì tỉnh Phú Thọ. |
|
64 | 8313 | Trần Quý Dzu | Sương | 08/07/1932 | Xã Lạc Sin, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Phó Giám đốc Nhà máy Mẫu và Thiết bị Tiêu chuẩn - Bộ Cơ khí Luyện kim. |
|
65 | 8327 | Nguyễn Đồng | Nguyễn Hoành | 1932 | Thôn Lạc Sơn, xã Minh Thắng, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
||
66 | 8347 | Phạm Minh Hánh | Phạm Văn Hánh, Phạm Văn Thạnh Phạm Văn Hứng |
10/09/1932 | Xã Bình Hưng, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Trạm 150 Sư đoàn 324. | |
67 | 8374 | Nguyễn Nhật Hùng | 20/12/1939 | Xã Xuân Hội, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Đại học Y khoa Hà Nội. |
||
68 | 8382 | Nguyễn Ái Hữu | Khắc Phục, Nguyễn Ngọc Hữu |
12/10/1933 | Xã Long Hòa, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Đội 2 Nông trường quốc doanh Nghĩa Lộ. |
|
69 | 8415 | Nguyễn Tuấn Lương | Nga, Hữu | 13/7/1931 | Xã Nhơn Thiện, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Ban Quân y - Khu 6 tỉnh Bình Thuận. |
|
70 | 8441 | Nguyễn Tấn Ninh | Lê Hải | 20/7/1938 | Xã Hòa Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Ty Thủy lợi tỉnh Quảng Ninh. |
|
71 | 8520 | Hồ Minh Tâm | Tám | 01/10/1929 | Xã Hồng Thắng, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | B ra Bắc chữa bệnh. | |
72 | 8536 | Ngô Tuyết | Ngô Hữu Tiết, Hữu Nghĩa |
30/10/1927 | Xã Hải Tân, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | Ty đăng kiểm Bộ Giao thông. |
|
73 | 8563 | Bùi Khánh Thế | Việt Hùng | 18/6/1936 | Xã Thuận Thành, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | Trường Đại học Tổng hợp. |
|
74 | 8280 | Phan Ngọc Châu | Ngọc Danh | 20/7/1932 | Xã Bình Tân, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Đại đội 6 - Nông trường 6-1 - Quân khu 4. |
|
75 | 8297 | Đặng Hùng Cường | Đặng Văn Cừ | 1953 | Thôn Thanh Hiếu, Xã Hựu An, huyện Phan Lý, tỉnh Bình Thuận. | K20 Tam dương tỉnh Vĩnh Phú. |
|
76 | 8494 | Hồ Văn Say | 1924 | Thôn Tiến Thanh, Xã Phan Tiến, huyện Phan Lý, tỉnh Bình Thuận. | |||
77 | 8548 | Lê Hồng Thanh | Kinh Năng | 1950 | Xã Lạc Trị, huyện Phan Lý, tỉnh Bình Thuận. |
||
78 | 8554 | Đặng Công Thành | Cân | 06/06/1930 | Xã Phan Hòa, huyện Phan Lý, tỉnh Bình Thuận. |
Vụ Bảo tồn Bảo tàng - Bộ Văn hóa, TP.Hà Nội |
|
79 | 8277 | Nguyễn Ngọc Châu | Trường Sơn | 06/06/1931 | Xã Hồng Tiến, huyện Lê Hồng Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Đại đội 6 - Nông trường 6-1. |
|
80 | 8331 | Nguyễn Minh Đức | Nguyễn Văn Đậu | 02/02/1937 | Xã Hồng Hải, khu Lê Hồng Phong, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đại đội 10 - Tiểu đoàn 5 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324. |
|
81 | 8393 | Trần Xuân Kỳ | Xuân Hải, Nguyễn Thanh Thủy, Trần Văn Nóc. |
15/1/1933 | Xã Hồng Liên, khu Lê Hồng Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Trung đội 127 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324- Quân khu 4. |
|
82 | 8472 | Nguyễn Thị Phương | Nguyễn Thị Lương | 29/12/1950 | Xã Hồng Tân, huyện Hồng Phong, tỉnh Bình Thuận. | Trường Nữ thương binh TP.Hà Nội. |
|
83 | 8526 | Nguyễn Minh Tân | Minh Cảnh, Nguyễn Văn Lòng. |
03/1932 | Xã Hồng Tiến, khu Lê Hồng Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Công ty Kim khí Hà Nội - Tổng Công ty Kim khí - Bộ Vật tư |
|
84 | 8581 | Nguyễn Văn Trước | Nguyễn Ngọc Xanh | 10/10/1920 | Xã Hồng Hải, huyện Lê Hồng Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Công ty Xây dựng Thủy lợi 2 thuộc Bộ Thủy lợi. |
|
85 | 8587 | Nguyễn Xuân Vinh | Nguyễn Văn Phúc | 30/12/1934 | Thôn Bồng Nhơn, xã Hồng Lâm, huyện Lê Hồng Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Nghiệp vụ Bưu điện và Truyền thanh tỉnh Hà Nam. |
|
86 | 8594 | Lâm Như Xuân | Thái Sơn, Lâm Ngọ Xuân, Lâm Văn Tầm |
05/05/1928 | Xã Hồng Tiến, huyện Lê Hồng Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Công ty Kiến trúc Nam Định, xưởng cơ khí. |
|
87 | 8317 | Nguyễn Văn Đậu | Nguyễn Xuân Anh | Vùng 4, xã Hồng Hải, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | |||
88 | 8430 | Lê Văn Minh | Nhiên Minh Sơn | 12/12/1938 | Xã Hồng Hải, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Trung cấp Nông nghiệp Hà Bắc. |
|
89 | 8442 | Nguyễn Văn Nở | Nguyễn Nhị, Nguyễn Văn Hùng |
11/10/1929 | Xã Hồng Hải, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường 03/2 Nghệ An. |
|
90 | 8460 | Trương Văn Phi | Trương Văn Quỳ, Hòa Bình |
19/8/1929 | Xã Hồng Hải, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường 03/2 Nghệ An. |
|
91 | 8340 | Nguyễn Thị Hà | 07/08/1954 | Xã Thuận Đức, huyện Thuận Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Công tác thiếu nhi ở xã Thuận Đức. |
||
92 | 8448 | Nguyễn Văn Nhâm | Nguyễn Văn Tám, Kiên |
1931 | Xã Thuận Hòa, huyện Thuận Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Trạm trưởng giao liên huyện. |
|
93 | 8456 | Lê Văn Pợi | Bợi | 16/4/1929 | Thôn 3, Xã Thuận Hòa, huyện Thuận Phong, tỉnh Bình Thuận. | Tổ phó Tổ sản xuất tại K2. |
|
94 | 8464 | Võ Văn Phong | Võ Văn Mọi | 20/4/1946 | Xã Thuận Hòa, huyện Thuận Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Hội viên Thanh niên giải phóng. |
|
95 | 8529 | Trần Minh Tiến | Hồng | 12/1936 | Xã Hồng Sơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Nông trường Rạng Đông Nam Định |
|
96 | 8552 | Trần Ngọc Thanh | 1941 | Xã Hồng Sơn, huyện Thuận Phong, tỉnh Bình Thuận. | |||
97 | 8250 | Huỳnh Ngọc Bá | Minh Châu | 04/01/1922 | Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Bộ Nội thương. | |
98 | 8275 | Đỗ Thành Châu | Đỗ Văn Minh, Đỗ Văn Nga. |
05/01/1933 | Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Xí nghiệp chế biến bột mì, chùa Bộc, Đống Đa, Hà Nội. |
|
99 | 8348 | Lê Thị Hiền | Đẹp | 09/1928 | Làng Tùy Hòa, thôn Hòa Minh, xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Hội trưởng Hội Phụ nữ huyện Thuận Phong. |
|
100 | 8363 | Nguyễn Kim Hoàng | Chiêu Hiền | 12/1924 | Làng Vĩnh Hòa (Sa ra), xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Lò cao Vinh tỉnh Nghệ An. |
|
101 | 8480 | Đỗ Thanh Quốc | Trương Tấn Công, Đỗ Sơn |
05/10/1935 | Thôn Nhân Hòa, xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Tiểu đoàn bộ 5 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324-Quân khu 4. |
|
102 | 8504 | Ngô Tấn Son | Phan Cao Đảnh | 11/07/1922 | Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Tổng kho Bắc sông Hồng - Công ty Vật tư - Bộ Công nghiệp nhẹ. | |
103 | 8542 | Võ Ngọc Thái | Võ Văn Đê | 13/3/1933 | Thôn Hiệp Thạnh, xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Cao cấp Ngân hàng Trung ương. |
|
104 | 8545 | Đinh Ngọc Thanh | Đinh Ngọc Chừ | 20/01/1935 | Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Ngân hàng Từ Liêm Hà Nội. |
|
105 | 8553 | Vũ Ngọc Thanh | Võ Thịnh, Võ Văn Đấu |
15/6/1935 | Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đại đội công trình 82, Tổng Đội công trình 2, Quân khu 4. |
|
106 | 8564 | Phùng Đức Thọ | Đức Thuận, Phùng Thế Sơn |
20/10/1936 | Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Bệnh viện tỉnh Hải Dương, học tại trường Cán bộ Y tế Hà Nội. |
|
107 | 8242 | Huỳnh Trọng An | Trọng Thủy | 11/1935 | Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông. |
|
108 | 8248 | Nguyễn Văn Ba | Nguyễn Thẹo, Văn Bá |
25/11/1929 | Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đại Đội 3 - Tiểu đoàn 4 - Trung đoàn 812 - QĐNDVN. |
|
109 | 8278 | Nguyễn Ngọc Châu | Ngọc Lâm, Nguyễn Văn Em |
04/02/1930 | Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường 03/2 Quỳ Hợp - Nghệ An. |
|
110 | 8314 | Lê Bá Đài | Vũ Trang, Lê Thảo, Lê Thuận |
15/3/1925 | Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nhà máy phát điện Uông Bí tỉnh Quảng Ninh. |
|
111 | 8316 | Lê Minh Đạo | Lê Đục | 1925 | Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
TTSX Đội 5 Nông trường 03/2. |
|
112 | 8376 | Nguyễn Thanh Hùng | Hải | 30/12/1924 | Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Phòng Tổ chức Cán bộ - Sở Công an TP.Hà Nội. |
|
113 | 8404 | Huỳnh Ngọc Liên | Huỳnh Ngọc Minh, Huỳnh Ngọc My |
01/01/1933 | Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đại đội 11 - Tiểu đoàn 5 - Trung đoàn 812 |
|
114 | 8413 | Trần Tấn Lộc | Trần Tấn Long, Ly, Tân Long |
30/4/1925 | Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Xưởng đường - Nông trường Sao Vàng huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa. |
|
115 | 8426 | Nguyễn Hữu Mậu | Đức Thuận | 04/12/1928 | Thôn Thắng Lợi, xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Ty Tài chính Hà Đông. | |
116 | 8446 | Trần Quang San | Trần Sang, Trần Trọng Hiếu |
19/2/1922 | Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Mỏ Apatit tỉnh Lào Cai. | |
117 | 8508 | Lê Kim Sơn | Lê Ba, Lê Thanh Bình |
03/02/1931 | Xã Thắng Lợi, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đại Đội 12 - Tiểu đoàn 5 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324 - Quân khu 4. |
|
118 | 8546 | Huỳnh Văn Thanh | Minh Hải, Huỳnh Văn Định |
05/1937 | Làng An Long, xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Tổ trưởng sản xuất Xí nghiệp Vật liệu ngành in. |
|
119 | 8300 | Nguyễn Thành Danh | Nguyễn Văn Ngọc | 04/03/1927 | Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Ty Công an đường sắt. | |
120 | 8343 | Nguyễn Văn Hai | 1946 | Xã Lại Yên, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà. |
||
121 | 8446 | Cao Hoàng Ngô | 13/7/1932 | Thôn Thắng Thuận, xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
K4 - T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
||
122 | 8459 | Nguyễn Ngọc Phi | Nguyễn Văn Tám, Thành Phúc |
15/5/1949 | Thôn Thắng Thuận, xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | |
123 | 8461 | Nguyễn Văn Phong | Nguyễn Văn Hai | 1941 | Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Tiểu Đội trưởng Cờ đỏ K5 - T72. |
|
124 | 8474 | Ngô Minh Quang | Hồng Minh, Ngô Văn Thụy |
06/02/1933 | Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nhà máy Cơ khí nông nghiệp tỉnh Hà Tây thuộc Bộ Cơ khí và Luyện kim. |
|
125 | 8476 | Nguyễn Ngọc Quang | 1933 | Thôn Thuận Lợi, xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
|||
126 | 8505 8513 |
Nguyễn Hồng Son | Nguyễn Hùng Anh | 10/10/1931 | Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
C5 - Công trường Nhà máy phân đạm Bắc Giang. | |
127 | 8515 | Trần Hữu Sương | 29/3/1942 | Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Bưu điện tỉnh Hà Nam. |
||
128 | 8521 | Lưu Minh Tâm | Chí Thắng, Lưu Minh Hùng |
1918 | Xã Kim Ngọc, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Công đoàn thị xã Kiến An - Hải Phòng. | |
129 | 8592 | Nguyễn Văn Xinh | Nguyễn Minh Trung |
06/1951 | Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
||
130 | 8265 | Đồng Thị Bồng | 06/08/1955 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nhân viên Báo vụ minh ngữ cơ quan Tỉnh ủy Bình Thuận. |
||
131 | 8267 | Nguyễn Cẩm | Nguyễn Đức Chung, Nguyễn Thanh Hưng. |
11/11/1927 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ |
|
132 | 8273 | Văn Hữu Chẩm | Văn Kha | 31/12/1941 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Công ty Vận tải biển VN, số 4, Cù Chính Lan, Hải Phòng. | |
133 | 8288 | Thoại Minh Chót | Nguyễn Ngọc Đào, Minh Hùng |
03/1935 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
C127-E812-F324 tỉnh Nghệ An. |
|
134 | 8391 | Đồng Sỹ Kỳ | Tùng Lâm | 02/10/1927 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Cán bộ Ban Thống nhất Trung ương. |
|
135 | 8392 | Lê Xuân Kỳ | Quản Nô | 1930 | Thôn Phú Thọ, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường sông Lô tỉnh Tuyên Quang. |
|
136 | 8402 | Trần Thị Lê | 1953 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nhân viên đánh máy cơ quan Ban an ninh Tỉnh. |
||
137 | 8419 | Nguyễn Thị Xuân Mai |
Nguyễn Thị Thu Sương |
20/7/1951 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
||
138 | 8427 | Thái Đăng Miên | Hoàng Anh | 22/12/1918 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Quốc doanh Phát hành sách TW - Bộ Văn hóa. |
|
139 | 8428 | Hoàng Văn Minh | Thanh Ba | 05/01/1936 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nhà máy Dệt Nam Định. | |
140 | 8433 | Trần Ngọc Muôn | Trần Việt Minh | 05/1955 | Thôn Thuận Thắng, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Chiến sĩ liên lạc Huyện đội Hàm Thuận. |
|
141 | 8483 | Trần Ngọc Quý | Trần Văn Ngư | 1927 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường 6-1 Quân khu 4 |
|
142 | 8511 | Nguyễn Sơn | Mười, Quyết | 03/05/1921 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Học sinh Miền Nam Hà đông |
|
143 | 8518 | Nguyễn Văn Tám | 05/10/1933 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đội khai hoang cơ giới II - Công ty khai hoang cơ giới |
||
144 | 8528 | Thoại Minh Tiến | Thoại Minh Chót, Minh Hùng |
03/03/1935 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đại đội 12.7 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324 |
|
145 | 8530 | Văn Công Tiến | Văn Công Đối | 15/8/1936 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
||
146 | 8531 | Nguyễn Văn Tìm | Thanh Việc | 22/12/1934 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Ty Thủy lợi Nghệ An. | |
147 | 8570 | Bùi Thơ | Giảng | 25/4/1935 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Bác sĩ Trung ương Cục. |
|
148 | 8576 | Hoàng Triệu | Huỳnh Văn Tảo | 01/10/1938 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
K15 Hà Đông. | |
149 | 8595 | Nguyễn Thanh Xuân | Nguyễn Văn Cờ, Nguyễn Thanh Ba |
01/01/1936 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Công nhân Nhà máy Đại Tu máy kéo Hà Nội. |
|
150 | 8262 | Nguyễn Văn Bình | Nguyễn Văn Bích | 1954 | Xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
||
151 | 8269 | Trần Cảnh | Thanh Minh | 05/01/1926 | Xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường 3/2 Nghệ An. |
|
152 | 8338 | Nguyễn Văn Giáp | Ngọc Châu | 05/02/1921 | Thôn Chính Nghĩa, xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
||
153 | 8490 | Nguyễn Ngọc Sanh | Sơn Đông | 15/3/1933 | Xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
||
154 | 8345 8591 |
Nguyễn Văn Hải | Nguyễn Văn Xí | 1944 | Xã Hàm Phú, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
|
155 | 8368 | Võ Văn Hội | Xuân Phương, Võ Văn Hợi |
10/10/1934 | Xã Hàm Phú, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nhà phó tại K3 T72 - Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa. |
|
156 | 8243 | Phạm Văn An | 06/1937 | Xã Hàm Trí, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đài truyền thanh Định Hóa tỉnh Bắc Thái |
||
157 | 8484 | Nguyễn Văn Quyết | Nguyễn Văn Cu | 02/03/1946 | Thôn Dân Thái, xã Hàm Trí, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
K3 - T72 | |
158 | 8535 | Trần Văn Tuế | Trần Minh Dương | 10/1935 | Xã Hàm Trí, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nghỉ hưu trí mất sức theo chế độ. |
|
159 | 8590 | Nguyễn Xếp | 1939 | Thôn Dân Bình, xã Hàm Trí, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 TP.Hà Nội. |
||
160 | 8286 | Lê Chính | 1956 | Xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
K20 Tam dương tỉnh Vĩnh Phú. |
||
161 | 8518a | Nguyễn Văn Tám | 04/1948 | Xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Tiểu đội trưởng ở đơn vị 482. |
||
162 | 8524 | Trần Minh Tâm | Minh Tiến, Trần Hữu Lý |
03/10/1929 | Thôn Phú Nhang, xã Phú Hội, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận |
Nông trường 3/2 Nghệ An. |
|
163 | 8562 | Thái Văn Thâm | Trần Thái Hiệp, Tòng Sơn |
04/07/1913 | Xã Phú Bình, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận | Chi nhánh Ngân hàng Hà Nội, Đại lý tiết kiệm khu Đông Xuân. |
|
164 | 8596 | Nguyễn Văn Xuân | Nguyễn Văn Hai | 02/06/1949 | Xã Hàm Mỹ, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận | T72 Sầm Sơn Thanh Hóa | |
165 | 8292 | Trần Thanh Chương | Minh Diên, TrầnThanh Mười, Trần Quang Phương |
30/2/1930 | Khu Mương Mán, Làng Phú Hòa, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Vụ Kế hoạch - Tổng Cục Vật tư. |
|
166 | 8533 | Lưu Văn Tình | Bình | 1939 | Xã Hàm Thạnh, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận |
K110 | |
167 | 8572 | Huỳnh Công Thời | 06/12/1946 | Xã Hàm Thạnh, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận |
Trường Y tế cao cấp | ||
168 | 8506 | Đinh Kim Sơn | Đinh Văn Khai, Đinh Sang |
05/01/1932 | Xã Hàm Cường, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận |
Nông trường 3/2 Nghệ An. |
|
169 | 8585 | Hồ Tá Vinh | 11/1935 | Xã Hàm Cường, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
Xí nghiệp Vật tư vận tải - Công ty Xây lắp Luyện kim - Bộ Cơ khí Luyện kim. |
||
170 | 8264 | Lương Văn Bổn | Thanh Sơn | 02/02/1921 | Xã Hàm Phong, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Công ty Kiến trúc - Khu Nam Hà Nội - Bộ Kiến trúc. |
|
171 | 8307 | Phạm Thanh Do | Thôn Thuận Tiến, xã Hàm Phong, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. | Đội chê biến - Nông trường quốc doanh 3/2 Nghệ An. |
|||
172 | 8308 | Phạm Hữu Duật | Vũ Hùng Sơn, Hà Huy Phát, Trần Thanh Duật, Chí Thanh |
02/01/1926 | Xã Hàm Phong, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Cục Bách hóa - Bộ Nội thương. |
|
173 | 8379 | Vũ Tuấn Hùng | Chí - Việt | 19/11/1932 | Xã Hàm Phong, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường quốc doanh Trần Phú - Bộ Nông trường. |
|
174 | 8452 | Lương Nhung | Lương Thành, Đức | 01/1928 | Thôn Thuận Hiệp, xã Hàm Phong, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Thượng sĩ Sư đoàn 324. | |
175 | 8502 | Nguyễn Ngọc Sinh | Nguyễn Văn Hai, Xuân Sanh |
12/1933 | Xã Hàm Phong, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trạm 150 - Sư đoàn 324 - Quân khu 4. | |
176 | 8252 | Phạm Viết Bá | Thiên Ba | 28/4/1940 | Xã Hàm Dũng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Bác sĩ, Phó ban Dân y thị xã Blao Lâm Đồng khu 6, Bí thư Chi bộ Bệnh viện Nam Khê Sơn - Trung Quốc. |
|
177 | 8360 | Phạm Viết Hòa | 24/1/1934 | Xã Hàm Dũng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đoàn khảo sát - Bộ Thủy lợi. |
||
178 | 8373 | Phạm Viết Huệ | Tư Hùng | 15/01/1929 | Xã Hàm Dũng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Cục Bách hóa - Bộ Nội thương. |
|
179 | 8377 | Phạm Viết Hùng | Tiến Tùng | 06/09/1930 | Thôn Khánh Thiện, xã Hàm Dũng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Nhà máy Gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An. |
|
180 | 8522 | Nguyễn Lương Tâm | 25/7/1940 | Xã Hàm Dũng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Phòng Giáo dục huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La. |
||
181 | 8263 | Phan Văn Bô | Hai, Phan | 1933 | Xã Hàm Hòa, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trung đội 127 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324- QĐNDVN. |
|
182 | 8482 | Nguyễn Quý | Trực | 14/7/1914 | Xã Hàm Hòa, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Cán bộ Ban Công tác nông thôn Trung ương. |
|
183 | 8246 | Hoàng Ánh | Phan Thanh Hà | 11/01/1933 | Xã Tân Thuận, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Trung học Chăn nuôi - Nông trường Ủy ban Nhà nước Trung ương huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình. |
|
184 | 8301 | Hoàng Công Danh | Hoàng Liên, Đoàn Anh Tôn, Hoàng Lang Đệ |
15/11/1931 | Thôn Chiến Thắng, xã Hàm Nghĩa, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Tòa án nhân dân TP.Hải Dương. |
|
185 | 8311 | Nguyễn Văn Dương | Nguyễn Văn Hái, Đông Thắng |
09/07/1924 | Xã Thuận Hiệp, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
C10 - Nông trường 6/1 - Quân khu 4. |
|
186 | 8318 | Phạm Ngọc Đễ | Việt Bình | 06/10/1930 | Xã Vĩnh Hòa, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Cán bộ kế hoạch Công ty Vận tải - Bộ Kiến trúc |
|
187 | 8334 | Bùi Xuân Được | 1932 | Xã Thuận Phong, huyện Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận. |
Ủy ban Thống nhất Trung ương. | ||
188 | 8335 | Nguyễn Minh Được | Thu Ảnh | 1936 | Huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Ty Văn hóa Tuyên Quang. |
|
189 | 8355 | Trần Hoa | Trần Ngọc Chúc, Lâm Sơn |
10/1931 | Xã Hàm Nghĩa, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đại đội 10 - Tiểu đoàn 5 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324. |
|
190 | 8289 | Nguyễn Văn Chu | Vu Chân | 24/10/1924 | Xã Phong Nẫm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Đại học Mỏ Địa chất thuộc Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp. |
|
191 | 8492 | Phạm Văn Sáu | Hải, Lê Văn Tám | 30/12/1931 | Xã Phong Nẫm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường Quốc doanh Sao vàng tỉnh Thanh Hóa. |
|
192 | 8437 | Trần Thiện Mỹ | Minh Hoàng | 23/3/1930 | Xã Thiền Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Phóng viên Báo thủ đô Hà Nội. |
|
193 | 8420 | Phạm Trúc Mai | Đoan Hùng, Nguyễn Hữu Hoàng |
12/10/1935 | Xã Phú Tài, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Trường Y sĩ Hải Dương. | Phan Thiết |
194 | 8519 | Nguyễn Hùng Tăng | Nguyễn Văn Hai | 19/8/1936 | Xã Phú Tài, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Công ty Kiến trúc 3 - Cục Công trình 1- Bộ Giao thông Vận tải. |
Phan Thiết |
195 | 8540 8541 |
Nguyễn Tữu | Nguyễn Phước | 1932 | Xã Phú Tài, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Nông trường 3/2 Nghệ An. |
Phan Thiết |
196 | 8439 | Nguyễn Văn Năng | Hai Năng, Nguyễn Văn Như |
03/01/1917 | Xã Hàm Tiến, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | K76 - Ủy ban Thống nhất Chính phủ. | Phan Thiết |
197 | 8588 | Lê Vọng | Lưu Phương, Huyện |
1925 | Xã Hàm Tiến, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Vụ Tổ chức - Bộ Nội vụ. | Phan Thiết |
198 | 8471 | Ngô Trung Phương | Trung Lập | 1930 | Xã Tiến Lợi, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Công ty Xây dựng Thống nhất Hà Nội. |
Phan Thiết |
199 | 8291 | Nguyễn Ngọc Chước | Hàn Huyên | 06/12/1926 | Xã Xuân Bình, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Cán bộ nghiên cứu Ban nghiên cứu lịch sử Đảng Trung ương. |
Xã Tiến Thành, Phan Thiết |
200 | 8407 | Võ Văn Liên | Châu Ngọc Sang, Hoàn - Thái, Võ Văn Lia |
03/03/1931 | Xã Tiến Thành, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Công trường Nhà máy Phân đạm Bắc Giang. |
Phan Thiết |
201 | 8501 | Nguyễn Hồng Sinh | Trần Dũng | 1933 | Xã Tiến Thành, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Vụ Thống kê - Bộ Giao thông Vận tải - Hà Nội. |
Phan Thiết |
202 | 8512 | Nguyễn Sơn | 05/02/1930 | Xã Tiến Thành, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Ban Tuyên huấn Trung ương - Phòng Báo chí. |
Phan Thiết | |
203 | 8259 | Phan Gia Bé | 06/05/1940 | Phường Phú Trinh, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Chi cục Thống kê Quảng Bình. |
||
204 | 8359 | Nguyễn Thị Hòa | Nguyễn Thị Hiếu | 13/12/1935 | Phường Phú Trinh, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
B3 K65. | |
205 | 8381 | Phạm Xuân Hương | Huỳnh Trúc, Quang Thuận, Phạm Tre. |
10/1930 | Xã Phú Trinh, huyện Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Học sinh trường Công đoàn Trung ương. |
|
206 | 8424 | Văn Tiến Mão | Nguyễn Văn Minh | 1924 | Xã Phú Trinh, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Ủy ban Kế hoạch tỉnh Hà Bắc. |
Phan Thiết |
207 | 8478 | Nguyễn Xuân Quang | 11/11/1943 | Phường Phú Trinh, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Xí nghiệp Liên hiệp công trình II (Cục công trình II). |
||
208 | 8489 | Trương Văn Sáng | Đoàn Đức Hạnh | 05/1922 | Xã Phú Trinh, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Bệnh viện thị xã Hưng Yên. |
Phan Thiết |
209 | 8523 | Nguyễn Nhân Tâm | 05/01/1935 | Phường Phú Trinh, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Đoàn xe 1/5 - Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Vật tư. |
||
210 | 8525 | Trương Thanh Tâm | Trương Thân | 1933 | Phường Phú Trinh, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Nhà máy gỗ Cầu Đuống. | |
211 | 8560 | Lê Văn Thẩm | 05/1931 | Phường Phú Trinh, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
|||
212 | 8568 | Tâm Thống | Việt, Nguyễn Văn Lời |
25/12/1928 | Phường Phú Trinh, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Vụ nuôi thủy sản - Tổng cục Thủy sản. |
|
213 | 8375 | Nguyễn Thanh Hùng | Nguyễn Truyện | 01/01/1928 | Phường Đức Nghĩa, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
C10 - Ủy ban Thống nhất. |
|
214 | 8422 | Trần Văn Mạnh | Trần Văn Ngại | 05/05/1930 | Phường Đức Nghĩa, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Ty Bưu điện tỉnh Nghĩa Lộ. |
|
215 | 8438 | Trần Minh Nam | Ninh | 11/11/1932 | Phường Đức Nghĩa, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Đại học Tổng hợp. |
|
216 | 8453 | Nguyễn Văn Nhung | Minh Trung | 11/1932 | Phường Đức Nghĩa, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Lâm trường Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh. |
|
217 | 8475 | Nguyễn Minh Quang | Minh, Nguyễn Văn Tư, Nguyễn Minh Sinh |
15/8/1930 | Phường Đức Nghĩa, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Sở Bưu điện Hà Nội. | |
218 | 8495 | Nguyễn Văn Sâm | Nguyễn Thanh Tân, Nguyễn Hoàng Ái |
06/01/1931 | Phường Đức Nghĩa, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Phòng Kiểm tra Pháp chế - Cục Vật tư - Tổng Cục Đường sắt. |
|
219 | 8284 | Đào Văn Chín | Đào Vân | 1932 | Xã Đức Thắng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | ||
220 | 8398 | Nguyễn Bình Lâm | 01/01/1946 | Phường Đức Thắng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Công ty Sửa chữa Cầu đường ngoại thành Hà Nội. |
||
221 | 8400 | Lê Văn Lân | 22/11/1945 | Phường Đức Thắng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Bộ Cơ khí & Luyện kim Hà Nội. |
||
222 | 8436 | Trần Văn Mười | Quốc Khánh | 09/02/1928 | Phường Đức Thắng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Tổng Công ty điện máy - Bộ Nội thương. |
|
223 | 8467 | Cao Đức Phùng | 16/01/1934 | Phường Đức Thắng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Xí nghiệp Vận tải Ô tô số 10 thuộc Cục Vận tải Đường bộ TP.Thái Nguyên. |
||
224 | 8481 | Trần Minh Quốc | Trương Công Minh, Hà, Tư |
09/10/1924 | Phường Đức Thắng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Tạp chí Học tập - Đảng Lao động Việt Nam. |
|
225 | 8551 | Nguyễn Văn Thanh | Rèn | 05/01/1930 | Phường Đức Thắng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Cửa hàng Vật tư Xăng dầu Tân Yên - Công ty Vật tư tỉnh Hà Bắc - Bộ Vật tư. |
|
226 | 8555 | Lê Ngọc Thành | Lê Ngọc Kỳ, Lê Văn Hợt |
01/1928 | Phường Đức Thắng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Công ty Lâm sản liên tỉnh Tuyên Hà. |
|
227 | 8579 | Nguyễn Trực | Viên | 20/12/1923 | Phường Đức Thắng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Ủy ban Kế hoạch TP.Hà Nội. |
|
228 | 8245 | Nguyễn Ngọc Anh | Hải Tân | 19/9/1935 | Phường Bình Hưng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Đại học Y khoa TP.Hà Nội. |
|
229 | 8403 | Nguyễn Hữu Liêm | 01/01/1952 | Phường Bình Hưng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Nhà máy đóng tàu T440 Việt Trì Vĩnh Phú. |
||
230 | 8405 | Nguyễn Thị Kim Liên |
Phú Bình | 14/3/1946 | Phường Bình Hưng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Phóng viên Thông tấn - Đài Phát thanh Giải phóng. |
|
231 | 8468 | Hoàng Phụng | Hoàng Thiên Nga, Hoàng Long |
03/03/1929 | Phường Bình Hưng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Công trường 104 - Sở Kiến trúc Hà Nội. |
|
232 | 8500 | Nguyễn Đình Sinh | 05/01/1948 | Phường Bình Hưng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | |||
233 | 8370 | Nguyễn Hồng | Tùng Linh, Phan Minh Nha |
12/01/1936 | Phố Mười Căng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Lớp Báo chí - Việt Nam Thông tấn xã. |
|
234 | 8447 | Nguyễn Hồng Ngư | 21/1/1929 | Xã Đức Long, huyện Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Công nhân Kỹ thuật chăn nuôi nông trường Đồng Giao Ninh Bình. |
||
235 | 8304 | Nguyễn Văn Dậu | 15/1/1936 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Chi nhánh Ngân hàng Nhà nước thị xã Ninh Bình. |
||
236 | 8358 | Nguyễn Hòa | Hoàng | 15/12/1926 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Ủy ban Kế hoạch nhà nước. |
|
237 | 8371 | Trần Hữu Hồng | 30/6/1938 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Nhà máy Cao su Sao Vàng Hà Nội - Tồng cục Hóa chất. |
||
238 | 8383 | Võ Quang Khải | 10/01/1939 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Công trường lắp ráp Cầu Cẩu, Chân Đế Cảng, TP.Hải Phòng. |
||
239 | 8394 | Phạm Hồng Lạc | 11/05/1945 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Công ty Vật tư Bưu điện Gia Lâm, Hà Nội. |
||
240 | 8418 | Nguyễn Thanh Lý | Doãn Li Li | 09/08/1940 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Trường Đại học Y khoa - Hà Nội. |
|
241 | 8488 | Nguyễn Xuân Sang | Nhị Lan | 01/01/1930 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Ty Tài chính Nghệ An. | |
242 | 8566 | Hứa Hoàng Thông | Minh | 27/7/1934 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | ||
243 | 8577 | Nguyễn Đăng Trung | Truương Công Dũng, Phan Thuận. |
06/01/1948 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Xí nghiệp điện thông thuộc Cục Công nghiệp Hà Nội. |
|
244 | 8584 | Trần Anh Việt | Nghĩa, Phan Hải, Trần Anh Nam |
07/08/1925 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Trường Cao đẳng Mỹ thuật Hà Nội. |
|
245 | 8586 | Nguyễn An Vinh | 26/3/1959 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Trường Việt Bắc. | ||
246 | 8294 | Trần Trung An Cư | Trần Trì Hộ | 13/4/1945 | Số nhà 111, phố Bình Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Lâm trường Phong Dụ Văn Yên tỉnh Yên Bái. |
|
247 | 8538 | Nguyễn Tân Tường | Tuồng | 1943 | Số nhà 19, phố Thị Biểu, tỉnh Bình Thuận. |
Ban Thống nhất Trung ương. |
|
248 | 8276 | Nguyễn An Châu | 1954 | Huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. |
Lái C100, Đội Cơ giới 12. |
||
249 | 8408 | Trương Văn Liễu | Trương Văn Nho | 05/05/1935 | Xã Tân Hưng, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. | Xí nghiệp Mộc Hoàng Mai - Cục Công nghiệp Hà Nội. |
|
250 | 8429 | Lê Ngọc Minh | Lê Văn Mười | 1928 | Xã Tân Tiến, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. | Đội phó sản xuất muối. | |
251 | 8445a | Võ Tấn Dũng | Võ Tấn Ngọc | 09/10/1942 | Xã Phước Hội, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. | Tỉnh ủy Bình Thuận. | |
252 | 8487 | Lê Thị Thu Sang | Lê Thị Thu Loan | 14/2/1943 | Xã Tân Thành, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. | Chi ủy viên thuộc Chi bộ xã Tân Thành, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. |
|
253 | 8527 | Lê Thanh Tiền | Lê Từ Nuôi, Hồng Vân. |
1918 | Xã Tam Tân, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. | Cán bộ Ban Tổ chức tỉnh Lâm Đồng - Phụ trách trại Thương binh tỉnh. |
|
254 | 8547 | Lê Hà Thanh | Lê Trân, Lê Tấn Lạc |
1927 | Xã Tân Dân, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. | C10 Nông trường 6/1, Quân khu 4. |
|
255 | 8575a | Hứa Minh Trí | 12/09/1940 | Xã Tân Hòa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. | Trưởng phòng Thi công Kỹ thuật Công ty Xây dựng Hải Phòng - Bộ Xây dựng. |
||
256 | 8580 | Ngô Minh Trực | Hoàng, Minh | 15/3/1924 | Xã Tân Hòa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. | Đội Kiến trúc II Tổng cục Đường sắt. |
|
257 | 8598 | Nguyễn Thanh Chính | 16/2/1954 | Xã Tân Hiệp, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Tuy. | Giao liên cơ quan Tổng phát hành tỉnh Bình Tuy. |
Bình Thuận | |
258 | 8600 | Võ Đức Tạo | Hồng Việt | 06/04/1909 | Xã Tân Hiệp, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Tuy. | Bình Thuận | |
259 | 8354 | Huỳnh Thúc Hinh | Chùm, Lâm Sơn | 13/1/1923 | Thôn Pơ Va, xã Đại Hòa, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi Nê. |
|
260 | 8599 | Lê Thị Quyến | 1956 | Xã Quế Xuân, huyện Hoài Đức, tỉnh Bình Tuy. |
Nhân viên phục vụ liên lạc ở cơ quan Tỉnh ủy, tỉnh Bình Tuy. |
Bình Thuận | |
261 | 8602 | Mai Thị Thu | Bé | 1958 | Xã Suối Kiết, huyện Hoài Đức, tỉnh Bình Tuy. |
Đội viên Đội sản xuất của cơ quan Khu an dưỡng tỉnh Bình Tuy. |
Bình Thuận |
BTO