Thông qua danh sách phía dưới, các đồng chí cán bộ đi B hoặc gia đình các đồng chí đi B liên hệ với UBND các huyện, thị xã, thành phố để nhận hồ sơ, kỷ vật.
DANH SÁCH CÁN BỘ ĐI B CHƯA XÁC MINH ĐƯỢC ĐỊA CHỈ HIỆN TẠI
STT | Hồ sơ số | Họ và tên | Bí danh | Năm sinh | Quê quán (trước khi đi tập kết ra miền Bắc) |
Cơ quan trước khi đi B |
Ghi chú |
1 | 8350 | Võ Bá Hiền | Hồng Vân | 09/08/1936 | Thôn Long Phước, xã Long Hòa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Nhà máy Cơ khí Quang Trung - Bộ Công nghiệp nhẹ. |
|
2 | 8356 | Trần Xuân Hoa | Thanh Tùng | 18/3/1945 | Xã Long Phước, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. | Trường Đại học Y khoa Hà Nội. |
|
3 | 8465 | Lê Văn Phú | Hương Phong | 19/10/1936 | Xã Long Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. | Trường Đại học Nông nghiệp 3, tỉnh Bắc Thái. | |
4 | 8351 | Nguyễn Trung Hiệp | Sĩ, Nguyễn Trung Lợi |
16/8/1926 | Xã Long Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. | Chi nhánh Phó Sở Điện 1 Hà Tây. | |
5 | 8364 | Phạm Hoàng | 01/01/1938 | Xã Long Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. | Cục Cơ khí - Tổng Cục Thủy sản. |
||
6 | 8510 | Nguyễn Sơn | Dương Đức Công, Ninh, Dương Ngọc A. |
16/02/1921 | Xã Long Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. | Nhà máy Super Photphat Lâm Thao Việt Trì. |
|
7 | 8417 | Nguyễn Thành Lý | 16/6/1942 | Xã Long Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. | Trường cấp 3 Bình Lục Nam Hà. |
||
8 | 8283 | Nguyễn Hữu Chiêu | Thanh | 27/02/1932 | Xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. | Trường Y sĩ Thanh Hóa. | |
9 | 8559 | Ngô Quang Thắng | 01/01/1927 | Xã Phong Phú, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. | Đoàn Ca kịch Liên khu V - Bộ Văn hóa. | ||
10 | 8479 | Nguyễn Hồng Quân | Võ Văn Đe, Võ Văn Minh. |
03/1932 | Xã Càng Rang, huyện Long Hương, tỉnh Bình Thuận. |
Ban Tham mưu Trung đoàn 812. |
xã Đại Hòa, huyện Tuy Phong. |
11 | 8573 | Trần Thùy | 02/01/1936 | Xã Bình Thạnh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Trạm Thí nghiệm cây nhiệt đới Tây Hiếu, xã Nghĩa Quang, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An. |
Huyện Tuy Phong. |
|
12 | 8290 | Ung Bửu Chúc | Nam Sơn, Linh Chúc. |
09/01/1926 | Xã Bình Thạnh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình |
Huyện Tuy Phong. |
13 | 8296 | Nguyễn Cương | 18/8/1946 | Xã Bình Thạnh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Ban phân vùng quy hoạch nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương. | Huyện Tuy Phong. |
|
14 | 8477 | Nguyễn Quý Quang | Đăng, Đức. | 05/05/1922 | Xã Bình Thạnh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Tổ nghiên cứu kinh tế nông nghiệp Miền Nam - Ban Thống nhất. |
Huyện Tuy Phong. |
15 | 8463 | Phạm Phong | Phạm Thiến, Phạm Ôn, Kỳ. |
05/1929 | Làng Vĩnh An, Xã Bình Thạnh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Đại Đội 19 - Trung đoàn 812, Sư đoàn 305. |
Huyện Tuy Phong. |
16 | 8339 | Nguyễn Giáp | Hồng Hải | 1920 | Xã Bình Thạnh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Bộ Nội thương. | Huyện Tuy Phong. |
17 | 8279 | Nguyễn Phúc Châu | Nguyễn Văn Hai | 11/05/1938 | Xã Chí Công, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Nhà máy in Tiến Bộ - Hà Nội. |
Huyện Tuy Phong. |
18 | 8258 | Lê Bé | Lê Quang Phú | 11/11/1931 | Xã Chí Công, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Cục Điện chính - Tổng Cục Bưu điện. |
Huyện Tuy Phong. |
19 | 8312 | Nguyễn Thị Dưỡng | Nguyễn Thị Bảy | Xã Phan Rí Cửa, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Huyện Tuy Phong. |
||
20 | 8434 | Nguyễn Đức Mười | Nguyễn Đức Minh | 04/10/1947 | Thôn Hải Tân, xã Phan Rí Cửa, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | Hội đồng giáo viên K4 - Ban T72 Sầm Sơn - Thanh Hóa. |
Huyện Tuy Phong. |
21 | 8469 | Nguyễn Trường Phước |
12/02/1940 | Xã Phan Rí Cửa, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Thanh niên Cờ đỏ T72. | Huyện Tuy Phong. |
|
22 | 8266 | Mai Xuân Cẩm | Vũ Phong, Mai Lũy | 11/04/1940 | Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Trường Huấn luyện Kỹ thuật Thể dục Thể thao Trung ương. |
|
23 | 8293 | Trần Văn Công | Thanh Hải | 11/01/1936 | Thị trấn Phan Rí, xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Phòng Kế hoạch Kỹ thuật công trường 225 -Công ty Xây dựng Hải Phòng. | |
24 | 8386 | Nguyễn Thanh Khiết | Tân | 04/04/1918 | Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Vụ Tài vụ Bộ Công nghiệp nặng. |
|
25 | 8387 | Vũ Đình Khôi | Vĩnh Lai, Võ Khôi | 22/12/1940 | Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | ||
26 | 8416 | Nguyễn Năng Lương | 1936 | Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | |||
27 | 8440 | Lê Văn Ninh | Đinh | 30/12/1930 | Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Nông trường 03/2 Quỳ Hợp - Nghệ An. |
|
28 | 8498 | Nguyễn Tấn Sĩ | Nguyễn Sơn, Tấn Lực |
26/6/1922 | Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Nhà máy Cá hộp Hạ Long, Hải Phòng. |
|
29 | 8503 | Nguyễn Tấn Sinh | 19/11/1939 | Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Ty Nông nghiệp Hải Hưng. |
||
30 | 8557 | Nguyễn Tấn Thành | Nguyễn Văn Bây, Duật |
03/02/1933 | Làng Gian Hải, Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Sư đoàn 324, Trung đoàn 812, Đại Đội 18. | |
31 | 8303 | Nguyễn Dấp | Thiệu | 02/02/1927 | Xã Bình Minh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | C82 - Quân khu IV | |
32 | 8362 | Mai Xuân Hoàng | Phi Hổ | 12/12/1929 | Xã Bình Minh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Công ty Than Hòn Gai- Cẩm Phả. |
|
33 | 8507 | Đỗ Ngọc Sơn | Kim Lân | 15/10/1930 | Xã Bình Minh, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | Cán bộ tổ chức xưởng mộc Ty Kiến Trúc tỉnh Vĩnh Phúc. |
|
34 | 8514 | Nguyễn Thanh Sương |
Huỳnh Sương, Văn Hội |
05/1930 | Thôn Hiệp Đức, xã Bình Minh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Nông trường quốc doanh 03/2 tỉnh Nghệ An |
|
35 | 8516 | Bùi Văn Tài | 03/10/1937 | Xã Bình Minh, huyện Bắc Bình (Hà Thủy - Hòa Đa), tỉnh Bình Thuận. | Công ty Giống cây trồng- Ủy ban Nông nghiệp Trung ương |
||
36 | 8561 | Trương Văn Thăng | 06/06/1935 | Xã Bình Minh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Xí nghiệp Lò Cao Vinh Nghệ An. |
||
37 | 8567 | Phạm Phi Thông | Phi Thường | 02/1925 | Xã Bình Minh (Duồng), huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | E82, Sư đoàn 324, Bộ Tổng Tư lệnh. |
|
38 | 8320 | Nguyễn Văn Điểm | Nguyễn Cao, Khang |
02/1930 | Thôn Dũng, xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Nông trường Thống nhất tỉnh Thanh Hóa. |
|
39 | 8380 | Nguyễn Hương | Nguyễn Văn Hương, Nguyễn Ánh |
05/10/1931 | Làng Tân Mục, xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Đại Đội 13 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324. |
|
40 | 8385 | Nguyễn Công Khanh | 08/07/1935 | Xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Bệnh viện khu tự trị Việt Bắc. |
||
41 | 8458 | Nguyễn Phế | Văn Toàn | 10/10/1936 | Làng Xuân Giáo, xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Nông trường 2D 03/2 Nghệ An |
|
42 | 8539 | Huỳnh Đức Tửu | Hoàng Đức Minh | 01/10/1930 | Xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Lâm trường Yên Bình, tỉnh Yên Bái |
|
43 | 8550 | Nguyễn Quang Thanh |
Bích, Đặng Trần Nguyễn. |
15/12/1934 | Làng Xuân An, xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Ty Lâm nghiệp tỉnh Tuyên Quang |
|
44 | 8247 | Nguyễn Thái Ất | Giông Tố, Vũ Phong Bão |
01/04/1923 | Thị trấn Phan Rí, xã Bình Tiến, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Công ty Vật tư - Bộ Cơ khí và Luyện kim. |
|
45 | 8341 | Nguyễn Văn Hà | Nguyễn Văn Hồng | 01/01/1926 | Thôn 3, xã Bình Tiến, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Nhà máy Gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An. |
|
46 | 8366 | Võ Văn Hoàng | Võ Nhỏ, Hồng | 04/08/1941 | Thôn Đông An, xã Bình Tiến, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội. |
|
47 | 8372 | Nguyễn Xuân Huấn | Hồng Hải, Nguyễn Mót |
22/12/1934 | Xã Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Vật tư. |
|
48 | 8496 | Ngô Văn Sâm | Tâm | 1945 | Thôn Lương Tây, xã Lương Sơn, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình. |
|
49 | 8457 | Đặng Như Phan | 15/12/1934 | Thôn Đa Phước, Xã Bình Thành, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Xưởng vật liệu Hải Phòng - Cục cung cấp Vật tư - Bộ Giao thông Vận tải. |
||
50 | 8575 | Nguyễn Thị Trân | Huyền Trân | 30/12/1943 | Xã Đa Phước, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Ban quản lý văn hóa 51 - Bộ Văn hóa. |
|
51 | 8244 | Huỳnh Long Anh | Phi Nhanh | 12/02/1934 | Thôn Long Hương, xã Bình Phú Hải, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Phụ trách trưởng bộ môn VHQC, BTVH và TDTT của Công ty Kiến trúc Việt Trì. |
|
52 | 8310 | Nguyễn Linh Dược | Lê Ngọc Sáu, Ngọc Hái |
10/03/1934 | Xã Bình Phú Hải, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Công trường Khu gang thép tỉnh Thái Nguyên. |
|
53 | 8406 | Nguyễn Văn Liên | Nguyễn Văn Ly, Lê Hồng Thắng, Nguyễn Trọng Thành. |
16/4/1933 | Xã Bình Phú Hải, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Đại đội 10 - Tiểu đoàn 5 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324. |
|
54 | 8491 | Lê Ngọc Sáu | Ngọc Hải | 10/03/1934 | Xã Bình Phú Hải, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | ||
55 | 8295 | Đoàn Cúc | Băng Cơ, Cát. | 27/6/1933 | Thôn Chợ Lầu, xã Thuận Thành, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | Phòng Kiến trúc thành phố Nam Định tỉnh Nam Hà. |
|
56 | 8543 | Trần Ngọc Thám | Trần Văn Mười | 23/12/1955 | Xã Chợ Lầu, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | ||
57 | 8396 | Nguyễn Ngọc Lan | 12/1939 | Xã Hồng Chính, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | Trường Trung học Miền núi Trung ương tỉnh Bắc Thái. |
||
58 | 8466 | Nguyễn Tuấn Phúc | Tuấn Hạnh | 12/1937 | Làng Bình Thiện, xã Hồng Chính, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | Phòng Nhân sự tiền lương xưởng ô tô Hòa Bình - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải. |
|
59 | 8574 | Nguyễn Thị Minh Thương |
1949 | Xã Hồng Thái, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Trưởng phòng khám bệnh tỉnh Bình Tuy. |
||
60 | 8281 | Lê Văn Chì | Yên Thành, Nguyễn Hiến |
Xã Hồng Lâm, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Trung đoàn 812. | ||
61 | 8329 | Trần Đồng | Tuyết | 01/1913 | Xã Hồng Lâm, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Xã Thọ Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa (nghỉ an dưỡng). |
|
62 | 8251 | Lê Văn Bá | Lê Văn Thì, Yên Thành. |
11/01/1932 | Làng Bình Nhơn, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
C8 - Tiểu đoàn 5 E812 | |
63 | 8257 | Trương Quang Bảo | Trương Minh Châu, Trương Quang Vệ |
04/03/1925 | Làng Bình Thiện, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Nhà máy đường Việt Trì tỉnh Phú Thọ. |
|
64 | 8313 | Trần Quý Dzu | Sương | 08/07/1932 | Xã Lạc Sin, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Phó Giám đốc Nhà máy Mẫu và Thiết bị Tiêu chuẩn - Bộ Cơ khí Luyện kim. |
|
65 | 8327 | Nguyễn Đồng | Nguyễn Hoành | 1932 | Thôn Lạc Sơn, xã Minh Thắng, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
||
66 | 8347 | Phạm Minh Hánh | Phạm Văn Hánh, Phạm Văn Thạnh Phạm Văn Hứng |
10/09/1932 | Xã Bình Hưng, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Trạm 150 Sư đoàn 324. | |
67 | 8374 | Nguyễn Nhật Hùng | 20/12/1939 | Xã Xuân Hội, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Đại học Y khoa Hà Nội. |
||
68 | 8382 | Nguyễn Ái Hữu | Khắc Phục, Nguyễn Ngọc Hữu |
12/10/1933 | Xã Long Hòa, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Đội 2 Nông trường quốc doanh Nghĩa Lộ. |
|
69 | 8415 | Nguyễn Tuấn Lương | Nga, Hữu | 13/7/1931 | Xã Nhơn Thiện, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. | Ban Quân y - Khu 6 tỉnh Bình Thuận. |
|
70 | 8441 | Nguyễn Tấn Ninh | Lê Hải | 20/7/1938 | Xã Hòa Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Ty Thủy lợi tỉnh Quảng Ninh. |
|
71 | 8520 | Hồ Minh Tâm | Tám | 01/10/1929 | Xã Hồng Thắng, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | B ra Bắc chữa bệnh. | |
72 | 8536 | Ngô Tuyết | Ngô Hữu Tiết, Hữu Nghĩa |
30/10/1927 | Xã Hải Tân, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | Ty đăng kiểm Bộ Giao thông. |
|
73 | 8563 | Bùi Khánh Thế | Việt Hùng | 18/6/1936 | Xã Thuận Thành, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận. | Trường Đại học Tổng hợp. |
|
74 | 8280 | Phan Ngọc Châu | Ngọc Danh | 20/7/1932 | Xã Bình Tân, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. |
Đại đội 6 - Nông trường 6-1 - Quân khu 4. |
|
75 | 8297 | Đặng Hùng Cường | Đặng Văn Cừ | 1953 | Thôn Thanh Hiếu, Xã Hựu An, huyện Phan Lý, tỉnh Bình Thuận. | K20 Tam dương tỉnh Vĩnh Phú. |
|
76 | 8494 | Hồ Văn Say | 1924 | Thôn Tiến Thanh, Xã Phan Tiến, huyện Phan Lý, tỉnh Bình Thuận. | |||
77 | 8548 | Lê Hồng Thanh | Kinh Năng | 1950 | Xã Lạc Trị, huyện Phan Lý, tỉnh Bình Thuận. |
||
78 | 8554 | Đặng Công Thành | Cân | 06/06/1930 | Xã Phan Hòa, huyện Phan Lý, tỉnh Bình Thuận. |
Vụ Bảo tồn Bảo tàng - Bộ Văn hóa, TP.Hà Nội |
|
79 | 8277 | Nguyễn Ngọc Châu | Trường Sơn | 06/06/1931 | Xã Hồng Tiến, huyện Lê Hồng Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Đại đội 6 - Nông trường 6-1. |
|
80 | 8331 | Nguyễn Minh Đức | Nguyễn Văn Đậu | 02/02/1937 | Xã Hồng Hải, khu Lê Hồng Phong, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đại đội 10 - Tiểu đoàn 5 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324. |
|
81 | 8393 | Trần Xuân Kỳ | Xuân Hải, Nguyễn Thanh Thủy, Trần Văn Nóc. |
15/1/1933 | Xã Hồng Liên, khu Lê Hồng Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Trung đội 127 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324- Quân khu 4. |
|
82 | 8472 | Nguyễn Thị Phương | Nguyễn Thị Lương | 29/12/1950 | Xã Hồng Tân, huyện Hồng Phong, tỉnh Bình Thuận. | Trường Nữ thương binh TP.Hà Nội. |
|
83 | 8526 | Nguyễn Minh Tân | Minh Cảnh, Nguyễn Văn Lòng. |
03/1932 | Xã Hồng Tiến, khu Lê Hồng Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Công ty Kim khí Hà Nội - Tổng Công ty Kim khí - Bộ Vật tư |
|
84 | 8581 | Nguyễn Văn Trước | Nguyễn Ngọc Xanh | 10/10/1920 | Xã Hồng Hải, huyện Lê Hồng Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Công ty Xây dựng Thủy lợi 2 thuộc Bộ Thủy lợi. |
|
85 | 8587 | Nguyễn Xuân Vinh | Nguyễn Văn Phúc | 30/12/1934 | Thôn Bồng Nhơn, xã Hồng Lâm, huyện Lê Hồng Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Nghiệp vụ Bưu điện và Truyền thanh tỉnh Hà Nam. |
|
86 | 8594 | Lâm Như Xuân | Thái Sơn, Lâm Ngọ Xuân, Lâm Văn Tầm |
05/05/1928 | Xã Hồng Tiến, huyện Lê Hồng Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Công ty Kiến trúc Nam Định, xưởng cơ khí. |
|
87 | 8317 | Nguyễn Văn Đậu | Nguyễn Xuân Anh | Vùng 4, xã Hồng Hải, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | |||
88 | 8430 | Lê Văn Minh | Nhiên Minh Sơn | 12/12/1938 | Xã Hồng Hải, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Trung cấp Nông nghiệp Hà Bắc. |
|
89 | 8442 | Nguyễn Văn Nở | Nguyễn Nhị, Nguyễn Văn Hùng |
11/10/1929 | Xã Hồng Hải, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường 03/2 Nghệ An. |
|
90 | 8460 | Trương Văn Phi | Trương Văn Quỳ, Hòa Bình |
19/8/1929 | Xã Hồng Hải, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường 03/2 Nghệ An. |
|
91 | 8340 | Nguyễn Thị Hà | 07/08/1954 | Xã Thuận Đức, huyện Thuận Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Công tác thiếu nhi ở xã Thuận Đức. |
||
92 | 8448 | Nguyễn Văn Nhâm | Nguyễn Văn Tám, Kiên |
1931 | Xã Thuận Hòa, huyện Thuận Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Trạm trưởng giao liên huyện. |
|
93 | 8456 | Lê Văn Pợi | Bợi | 16/4/1929 | Thôn 3, Xã Thuận Hòa, huyện Thuận Phong, tỉnh Bình Thuận. | Tổ phó Tổ sản xuất tại K2. |
|
94 | 8464 | Võ Văn Phong | Võ Văn Mọi | 20/4/1946 | Xã Thuận Hòa, huyện Thuận Phong, tỉnh Bình Thuận. |
Hội viên Thanh niên giải phóng. |
|
95 | 8529 | Trần Minh Tiến | Hồng | 12/1936 | Xã Hồng Sơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Nông trường Rạng Đông Nam Định |
|
96 | 8552 | Trần Ngọc Thanh | 1941 | Xã Hồng Sơn, huyện Thuận Phong, tỉnh Bình Thuận. | |||
97 | 8250 | Huỳnh Ngọc Bá | Minh Châu | 04/01/1922 | Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Bộ Nội thương. | |
98 | 8275 | Đỗ Thành Châu | Đỗ Văn Minh, Đỗ Văn Nga. |
05/01/1933 | Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Xí nghiệp chế biến bột mì, chùa Bộc, Đống Đa, Hà Nội. |
|
99 | 8348 | Lê Thị Hiền | Đẹp | 09/1928 | Làng Tùy Hòa, thôn Hòa Minh, xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Hội trưởng Hội Phụ nữ huyện Thuận Phong. |
|
100 | 8363 | Nguyễn Kim Hoàng | Chiêu Hiền | 12/1924 | Làng Vĩnh Hòa (Sa ra), xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Lò cao Vinh tỉnh Nghệ An. |
|
101 | 8480 | Đỗ Thanh Quốc | Trương Tấn Công, Đỗ Sơn |
05/10/1935 | Thôn Nhân Hòa, xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Tiểu đoàn bộ 5 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324-Quân khu 4. |
|
102 | 8504 | Ngô Tấn Son | Phan Cao Đảnh | 11/07/1922 | Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Tổng kho Bắc sông Hồng - Công ty Vật tư - Bộ Công nghiệp nhẹ. | |
103 | 8542 | Võ Ngọc Thái | Võ Văn Đê | 13/3/1933 | Thôn Hiệp Thạnh, xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Cao cấp Ngân hàng Trung ương. |
|
104 | 8545 | Đinh Ngọc Thanh | Đinh Ngọc Chừ | 20/01/1935 | Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Ngân hàng Từ Liêm Hà Nội. |
|
105 | 8553 | Vũ Ngọc Thanh | Võ Thịnh, Võ Văn Đấu |
15/6/1935 | Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đại đội công trình 82, Tổng Đội công trình 2, Quân khu 4. |
|
106 | 8564 | Phùng Đức Thọ | Đức Thuận, Phùng Thế Sơn |
20/10/1936 | Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Bệnh viện tỉnh Hải Dương, học tại trường Cán bộ Y tế Hà Nội. |
|
107 | 8242 | Huỳnh Trọng An | Trọng Thủy | 11/1935 | Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông. |
|
108 | 8248 | Nguyễn Văn Ba | Nguyễn Thẹo, Văn Bá |
25/11/1929 | Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đại Đội 3 - Tiểu đoàn 4 - Trung đoàn 812 - QĐNDVN. |
|
109 | 8278 | Nguyễn Ngọc Châu | Ngọc Lâm, Nguyễn Văn Em |
04/02/1930 | Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường 03/2 Quỳ Hợp - Nghệ An. |
|
110 | 8314 | Lê Bá Đài | Vũ Trang, Lê Thảo, Lê Thuận |
15/3/1925 | Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nhà máy phát điện Uông Bí tỉnh Quảng Ninh. |
|
111 | 8316 | Lê Minh Đạo | Lê Đục | 1925 | Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
TTSX Đội 5 Nông trường 03/2. |
|
112 | 8376 | Nguyễn Thanh Hùng | Hải | 30/12/1924 | Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Phòng Tổ chức Cán bộ - Sở Công an TP.Hà Nội. |
|
113 | 8404 | Huỳnh Ngọc Liên | Huỳnh Ngọc Minh, Huỳnh Ngọc My |
01/01/1933 | Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đại đội 11 - Tiểu đoàn 5 - Trung đoàn 812 |
|
114 | 8413 | Trần Tấn Lộc | Trần Tấn Long, Ly, Tân Long |
30/4/1925 | Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Xưởng đường - Nông trường Sao Vàng huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa. |
|
115 | 8426 | Nguyễn Hữu Mậu | Đức Thuận | 04/12/1928 | Thôn Thắng Lợi, xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Ty Tài chính Hà Đông. | |
116 | 8446 | Trần Quang San | Trần Sang, Trần Trọng Hiếu |
19/2/1922 | Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Mỏ Apatit tỉnh Lào Cai. | |
117 | 8508 | Lê Kim Sơn | Lê Ba, Lê Thanh Bình |
03/02/1931 | Xã Thắng Lợi, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đại Đội 12 - Tiểu đoàn 5 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324 - Quân khu 4. |
|
118 | 8546 | Huỳnh Văn Thanh | Minh Hải, Huỳnh Văn Định |
05/1937 | Làng An Long, xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Tổ trưởng sản xuất Xí nghiệp Vật liệu ngành in. |
|
119 | 8300 | Nguyễn Thành Danh | Nguyễn Văn Ngọc | 04/03/1927 | Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Ty Công an đường sắt. | |
120 | 8343 | Nguyễn Văn Hai | 1946 | Xã Lại Yên, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà. |
||
121 | 8446 | Cao Hoàng Ngô | 13/7/1932 | Thôn Thắng Thuận, xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
K4 - T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
||
122 | 8459 | Nguyễn Ngọc Phi | Nguyễn Văn Tám, Thành Phúc |
15/5/1949 | Thôn Thắng Thuận, xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | |
123 | 8461 | Nguyễn Văn Phong | Nguyễn Văn Hai | 1941 | Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Tiểu Đội trưởng Cờ đỏ K5 - T72. |
|
124 | 8474 | Ngô Minh Quang | Hồng Minh, Ngô Văn Thụy |
06/02/1933 | Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nhà máy Cơ khí nông nghiệp tỉnh Hà Tây thuộc Bộ Cơ khí và Luyện kim. |
|
125 | 8476 | Nguyễn Ngọc Quang | 1933 | Thôn Thuận Lợi, xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
|||
126 | 8505 8513 |
Nguyễn Hồng Son | Nguyễn Hùng Anh | 10/10/1931 | Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
C5 - Công trường Nhà máy phân đạm Bắc Giang. | |
127 | 8515 | Trần Hữu Sương | 29/3/1942 | Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Bưu điện tỉnh Hà Nam. |
||
128 | 8521 | Lưu Minh Tâm | Chí Thắng, Lưu Minh Hùng |
1918 | Xã Kim Ngọc, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Công đoàn thị xã Kiến An - Hải Phòng. | |
129 | 8592 | Nguyễn Văn Xinh | Nguyễn Minh Trung |
06/1951 | Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
||
130 | 8265 | Đồng Thị Bồng | 06/08/1955 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nhân viên Báo vụ minh ngữ cơ quan Tỉnh ủy Bình Thuận. |
||
131 | 8267 | Nguyễn Cẩm | Nguyễn Đức Chung, Nguyễn Thanh Hưng. |
11/11/1927 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ |
|
132 | 8273 | Văn Hữu Chẩm | Văn Kha | 31/12/1941 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Công ty Vận tải biển VN, số 4, Cù Chính Lan, Hải Phòng. | |
133 | 8288 | Thoại Minh Chót | Nguyễn Ngọc Đào, Minh Hùng |
03/1935 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
C127-E812-F324 tỉnh Nghệ An. |
|
134 | 8391 | Đồng Sỹ Kỳ | Tùng Lâm | 02/10/1927 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Cán bộ Ban Thống nhất Trung ương. |
|
135 | 8392 | Lê Xuân Kỳ | Quản Nô | 1930 | Thôn Phú Thọ, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường sông Lô tỉnh Tuyên Quang. |
|
136 | 8402 | Trần Thị Lê | 1953 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nhân viên đánh máy cơ quan Ban an ninh Tỉnh. |
||
137 | 8419 | Nguyễn Thị Xuân Mai |
Nguyễn Thị Thu Sương |
20/7/1951 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
||
138 | 8427 | Thái Đăng Miên | Hoàng Anh | 22/12/1918 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Quốc doanh Phát hành sách TW - Bộ Văn hóa. |
|
139 | 8428 | Hoàng Văn Minh | Thanh Ba | 05/01/1936 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nhà máy Dệt Nam Định. | |
140 | 8433 | Trần Ngọc Muôn | Trần Việt Minh | 05/1955 | Thôn Thuận Thắng, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Chiến sĩ liên lạc Huyện đội Hàm Thuận. |
|
141 | 8483 | Trần Ngọc Quý | Trần Văn Ngư | 1927 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường 6-1 Quân khu 4 |
|
142 | 8511 | Nguyễn Sơn | Mười, Quyết | 03/05/1921 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Học sinh Miền Nam Hà đông |
|
143 | 8518 | Nguyễn Văn Tám | 05/10/1933 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đội khai hoang cơ giới II - Công ty khai hoang cơ giới |
||
144 | 8528 | Thoại Minh Tiến | Thoại Minh Chót, Minh Hùng |
03/03/1935 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đại đội 12.7 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324 |
|
145 | 8530 | Văn Công Tiến | Văn Công Đối | 15/8/1936 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
||
146 | 8531 | Nguyễn Văn Tìm | Thanh Việc | 22/12/1934 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Ty Thủy lợi Nghệ An. | |
147 | 8570 | Bùi Thơ | Giảng | 25/4/1935 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Bác sĩ Trung ương Cục. |
|
148 | 8576 | Hoàng Triệu | Huỳnh Văn Tảo | 01/10/1938 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
K15 Hà Đông. | |
149 | 8595 | Nguyễn Thanh Xuân | Nguyễn Văn Cờ, Nguyễn Thanh Ba |
01/01/1936 | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Công nhân Nhà máy Đại Tu máy kéo Hà Nội. |
|
150 | 8262 | Nguyễn Văn Bình | Nguyễn Văn Bích | 1954 | Xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
||
151 | 8269 | Trần Cảnh | Thanh Minh | 05/01/1926 | Xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường 3/2 Nghệ An. |
|
152 | 8338 | Nguyễn Văn Giáp | Ngọc Châu | 05/02/1921 | Thôn Chính Nghĩa, xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
||
153 | 8490 | Nguyễn Ngọc Sanh | Sơn Đông | 15/3/1933 | Xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
||
154 | 8345 8591 |
Nguyễn Văn Hải | Nguyễn Văn Xí | 1944 | Xã Hàm Phú, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
|
155 | 8368 | Võ Văn Hội | Xuân Phương, Võ Văn Hợi |
10/10/1934 | Xã Hàm Phú, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nhà phó tại K3 T72 - Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa. |
|
156 | 8243 | Phạm Văn An | 06/1937 | Xã Hàm Trí, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đài truyền thanh Định Hóa tỉnh Bắc Thái |
||
157 | 8484 | Nguyễn Văn Quyết | Nguyễn Văn Cu | 02/03/1946 | Thôn Dân Thái, xã Hàm Trí, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
K3 - T72 | |
158 | 8535 | Trần Văn Tuế | Trần Minh Dương | 10/1935 | Xã Hàm Trí, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nghỉ hưu trí mất sức theo chế độ. |
|
159 | 8590 | Nguyễn Xếp | 1939 | Thôn Dân Bình, xã Hàm Trí, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 TP.Hà Nội. |
||
160 | 8286 | Lê Chính | 1956 | Xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
K20 Tam dương tỉnh Vĩnh Phú. |
||
161 | 8518a | Nguyễn Văn Tám | 04/1948 | Xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Tiểu đội trưởng ở đơn vị 482. |
||
162 | 8524 | Trần Minh Tâm | Minh Tiến, Trần Hữu Lý |
03/10/1929 | Thôn Phú Nhang, xã Phú Hội, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận |
Nông trường 3/2 Nghệ An. |
|
163 | 8562 | Thái Văn Thâm | Trần Thái Hiệp, Tòng Sơn |
04/07/1913 | Xã Phú Bình, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận | Chi nhánh Ngân hàng Hà Nội, Đại lý tiết kiệm khu Đông Xuân. |
|
164 | 8596 | Nguyễn Văn Xuân | Nguyễn Văn Hai | 02/06/1949 | Xã Hàm Mỹ, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận | T72 Sầm Sơn Thanh Hóa | |
165 | 8292 | Trần Thanh Chương | Minh Diên, TrầnThanh Mười, Trần Quang Phương |
30/2/1930 | Khu Mương Mán, Làng Phú Hòa, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Vụ Kế hoạch - Tổng Cục Vật tư. |
|
166 | 8533 | Lưu Văn Tình | Bình | 1939 | Xã Hàm Thạnh, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận |
K110 | |
167 | 8572 | Huỳnh Công Thời | 06/12/1946 | Xã Hàm Thạnh, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận |
Trường Y tế cao cấp | ||
168 | 8506 | Đinh Kim Sơn | Đinh Văn Khai, Đinh Sang |
05/01/1932 | Xã Hàm Cường, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận |
Nông trường 3/2 Nghệ An. |
|
169 | 8585 | Hồ Tá Vinh | 11/1935 | Xã Hàm Cường, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
Xí nghiệp Vật tư vận tải - Công ty Xây lắp Luyện kim - Bộ Cơ khí Luyện kim. |
||
170 | 8264 | Lương Văn Bổn | Thanh Sơn | 02/02/1921 | Xã Hàm Phong, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Công ty Kiến trúc - Khu Nam Hà Nội - Bộ Kiến trúc. |
|
171 | 8307 | Phạm Thanh Do | Thôn Thuận Tiến, xã Hàm Phong, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. | Đội chê biến - Nông trường quốc doanh 3/2 Nghệ An. |
|||
172 | 8308 | Phạm Hữu Duật | Vũ Hùng Sơn, Hà Huy Phát, Trần Thanh Duật, Chí Thanh |
02/01/1926 | Xã Hàm Phong, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Cục Bách hóa - Bộ Nội thương. |
|
173 | 8379 | Vũ Tuấn Hùng | Chí - Việt | 19/11/1932 | Xã Hàm Phong, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường quốc doanh Trần Phú - Bộ Nông trường. |
|
174 | 8452 | Lương Nhung | Lương Thành, Đức | 01/1928 | Thôn Thuận Hiệp, xã Hàm Phong, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Thượng sĩ Sư đoàn 324. | |
175 | 8502 | Nguyễn Ngọc Sinh | Nguyễn Văn Hai, Xuân Sanh |
12/1933 | Xã Hàm Phong, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trạm 150 - Sư đoàn 324 - Quân khu 4. | |
176 | 8252 | Phạm Viết Bá | Thiên Ba | 28/4/1940 | Xã Hàm Dũng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Bác sĩ, Phó ban Dân y thị xã Blao Lâm Đồng khu 6, Bí thư Chi bộ Bệnh viện Nam Khê Sơn - Trung Quốc. |
|
177 | 8360 | Phạm Viết Hòa | 24/1/1934 | Xã Hàm Dũng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đoàn khảo sát - Bộ Thủy lợi. |
||
178 | 8373 | Phạm Viết Huệ | Tư Hùng | 15/01/1929 | Xã Hàm Dũng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Cục Bách hóa - Bộ Nội thương. |
|
179 | 8377 | Phạm Viết Hùng | Tiến Tùng | 06/09/1930 | Thôn Khánh Thiện, xã Hàm Dũng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Nhà máy Gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An. |
|
180 | 8522 | Nguyễn Lương Tâm | 25/7/1940 | Xã Hàm Dũng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Phòng Giáo dục huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La. |
||
181 | 8263 | Phan Văn Bô | Hai, Phan | 1933 | Xã Hàm Hòa, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trung đội 127 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324- QĐNDVN. |
|
182 | 8482 | Nguyễn Quý | Trực | 14/7/1914 | Xã Hàm Hòa, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Cán bộ Ban Công tác nông thôn Trung ương. |
|
183 | 8246 | Hoàng Ánh | Phan Thanh Hà | 11/01/1933 | Xã Tân Thuận, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Trung học Chăn nuôi - Nông trường Ủy ban Nhà nước Trung ương huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình. |
|
184 | 8301 | Hoàng Công Danh | Hoàng Liên, Đoàn Anh Tôn, Hoàng Lang Đệ |
15/11/1931 | Thôn Chiến Thắng, xã Hàm Nghĩa, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Tòa án nhân dân TP.Hải Dương. |
|
185 | 8311 | Nguyễn Văn Dương | Nguyễn Văn Hái, Đông Thắng |
09/07/1924 | Xã Thuận Hiệp, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
C10 - Nông trường 6/1 - Quân khu 4. |
|
186 | 8318 | Phạm Ngọc Đễ | Việt Bình | 06/10/1930 | Xã Vĩnh Hòa, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Cán bộ kế hoạch Công ty Vận tải - Bộ Kiến trúc |
|
187 | 8334 | Bùi Xuân Được | 1932 | Xã Thuận Phong, huyện Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận. |
Ủy ban Thống nhất Trung ương. | ||
188 | 8335 | Nguyễn Minh Được | Thu Ảnh | 1936 | Huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Ty Văn hóa Tuyên Quang. |
|
189 | 8355 | Trần Hoa | Trần Ngọc Chúc, Lâm Sơn |
10/1931 | Xã Hàm Nghĩa, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Đại đội 10 - Tiểu đoàn 5 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324. |
|
190 | 8289 | Nguyễn Văn Chu | Vu Chân | 24/10/1924 | Xã Phong Nẫm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Đại học Mỏ Địa chất thuộc Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp. |
|
191 | 8492 | Phạm Văn Sáu | Hải, Lê Văn Tám | 30/12/1931 | Xã Phong Nẫm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Nông trường Quốc doanh Sao vàng tỉnh Thanh Hóa. |
|
192 | 8437 | Trần Thiện Mỹ | Minh Hoàng | 23/3/1930 | Xã Thiền Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Phóng viên Báo thủ đô Hà Nội. |
|
193 | 8420 | Phạm Trúc Mai | Đoan Hùng, Nguyễn Hữu Hoàng |
12/10/1935 | Xã Phú Tài, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Trường Y sĩ Hải Dương. | Phan Thiết |
194 | 8519 | Nguyễn Hùng Tăng | Nguyễn Văn Hai | 19/8/1936 | Xã Phú Tài, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Công ty Kiến trúc 3 - Cục Công trình 1- Bộ Giao thông Vận tải. |
Phan Thiết |
195 | 8540 8541 |
Nguyễn Tữu | Nguyễn Phước | 1932 | Xã Phú Tài, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Nông trường 3/2 Nghệ An. |
Phan Thiết |
196 | 8439 | Nguyễn Văn Năng | Hai Năng, Nguyễn Văn Như |
03/01/1917 | Xã Hàm Tiến, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | K76 - Ủy ban Thống nhất Chính phủ. | Phan Thiết |
197 | 8588 | Lê Vọng | Lưu Phương, Huyện |
1925 | Xã Hàm Tiến, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Vụ Tổ chức - Bộ Nội vụ. | Phan Thiết |
198 | 8471 | Ngô Trung Phương | Trung Lập | 1930 | Xã Tiến Lợi, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Công ty Xây dựng Thống nhất Hà Nội. |
Phan Thiết |
199 | 8291 | Nguyễn Ngọc Chước | Hàn Huyên | 06/12/1926 | Xã Xuân Bình, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. |
Cán bộ nghiên cứu Ban nghiên cứu lịch sử Đảng Trung ương. |
Xã Tiến Thành, Phan Thiết |
200 | 8407 | Võ Văn Liên | Châu Ngọc Sang, Hoàn - Thái, Võ Văn Lia |
03/03/1931 | Xã Tiến Thành, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Công trường Nhà máy Phân đạm Bắc Giang. |
Phan Thiết |
201 | 8501 | Nguyễn Hồng Sinh | Trần Dũng | 1933 | Xã Tiến Thành, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Vụ Thống kê - Bộ Giao thông Vận tải - Hà Nội. |
Phan Thiết |
202 | 8512 | Nguyễn Sơn | 05/02/1930 | Xã Tiến Thành, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Ban Tuyên huấn Trung ương - Phòng Báo chí. |
Phan Thiết | |
203 | 8259 | Phan Gia Bé | 06/05/1940 | Phường Phú Trinh, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Chi cục Thống kê Quảng Bình. |
||
204 | 8359 | Nguyễn Thị Hòa | Nguyễn Thị Hiếu | 13/12/1935 | Phường Phú Trinh, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
B3 K65. | |
205 | 8381 | Phạm Xuân Hương | Huỳnh Trúc, Quang Thuận, Phạm Tre. |
10/1930 | Xã Phú Trinh, huyện Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Học sinh trường Công đoàn Trung ương. |
|
206 | 8424 | Văn Tiến Mão | Nguyễn Văn Minh | 1924 | Xã Phú Trinh, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Ủy ban Kế hoạch tỉnh Hà Bắc. |
Phan Thiết |
207 | 8478 | Nguyễn Xuân Quang | 11/11/1943 | Phường Phú Trinh, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Xí nghiệp Liên hiệp công trình II (Cục công trình II). |
||
208 | 8489 | Trương Văn Sáng | Đoàn Đức Hạnh | 05/1922 | Xã Phú Trinh, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Bệnh viện thị xã Hưng Yên. |
Phan Thiết |
209 | 8523 | Nguyễn Nhân Tâm | 05/01/1935 | Phường Phú Trinh, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Đoàn xe 1/5 - Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Vật tư. |
||
210 | 8525 | Trương Thanh Tâm | Trương Thân | 1933 | Phường Phú Trinh, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Nhà máy gỗ Cầu Đuống. | |
211 | 8560 | Lê Văn Thẩm | 05/1931 | Phường Phú Trinh, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
|||
212 | 8568 | Tâm Thống | Việt, Nguyễn Văn Lời |
25/12/1928 | Phường Phú Trinh, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Vụ nuôi thủy sản - Tổng cục Thủy sản. |
|
213 | 8375 | Nguyễn Thanh Hùng | Nguyễn Truyện | 01/01/1928 | Phường Đức Nghĩa, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
C10 - Ủy ban Thống nhất. |
|
214 | 8422 | Trần Văn Mạnh | Trần Văn Ngại | 05/05/1930 | Phường Đức Nghĩa, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Ty Bưu điện tỉnh Nghĩa Lộ. |
|
215 | 8438 | Trần Minh Nam | Ninh | 11/11/1932 | Phường Đức Nghĩa, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Đại học Tổng hợp. |
|
216 | 8453 | Nguyễn Văn Nhung | Minh Trung | 11/1932 | Phường Đức Nghĩa, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Lâm trường Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh. |
|
217 | 8475 | Nguyễn Minh Quang | Minh, Nguyễn Văn Tư, Nguyễn Minh Sinh |
15/8/1930 | Phường Đức Nghĩa, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Sở Bưu điện Hà Nội. | |
218 | 8495 | Nguyễn Văn Sâm | Nguyễn Thanh Tân, Nguyễn Hoàng Ái |
06/01/1931 | Phường Đức Nghĩa, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Phòng Kiểm tra Pháp chế - Cục Vật tư - Tổng Cục Đường sắt. |
|
219 | 8284 | Đào Văn Chín | Đào Vân | 1932 | Xã Đức Thắng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | ||
220 | 8398 | Nguyễn Bình Lâm | 01/01/1946 | Phường Đức Thắng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Công ty Sửa chữa Cầu đường ngoại thành Hà Nội. |
||
221 | 8400 | Lê Văn Lân | 22/11/1945 | Phường Đức Thắng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Bộ Cơ khí & Luyện kim Hà Nội. |
||
222 | 8436 | Trần Văn Mười | Quốc Khánh | 09/02/1928 | Phường Đức Thắng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Tổng Công ty điện máy - Bộ Nội thương. |
|
223 | 8467 | Cao Đức Phùng | 16/01/1934 | Phường Đức Thắng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Xí nghiệp Vận tải Ô tô số 10 thuộc Cục Vận tải Đường bộ TP.Thái Nguyên. |
||
224 | 8481 | Trần Minh Quốc | Trương Công Minh, Hà, Tư |
09/10/1924 | Phường Đức Thắng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Tạp chí Học tập - Đảng Lao động Việt Nam. |
|
225 | 8551 | Nguyễn Văn Thanh | Rèn | 05/01/1930 | Phường Đức Thắng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Cửa hàng Vật tư Xăng dầu Tân Yên - Công ty Vật tư tỉnh Hà Bắc - Bộ Vật tư. |
|
226 | 8555 | Lê Ngọc Thành | Lê Ngọc Kỳ, Lê Văn Hợt |
01/1928 | Phường Đức Thắng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Công ty Lâm sản liên tỉnh Tuyên Hà. |
|
227 | 8579 | Nguyễn Trực | Viên | 20/12/1923 | Phường Đức Thắng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Ủy ban Kế hoạch TP.Hà Nội. |
|
228 | 8245 | Nguyễn Ngọc Anh | Hải Tân | 19/9/1935 | Phường Bình Hưng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Đại học Y khoa TP.Hà Nội. |
|
229 | 8403 | Nguyễn Hữu Liêm | 01/01/1952 | Phường Bình Hưng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Nhà máy đóng tàu T440 Việt Trì Vĩnh Phú. |
||
230 | 8405 | Nguyễn Thị Kim Liên |
Phú Bình | 14/3/1946 | Phường Bình Hưng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Phóng viên Thông tấn - Đài Phát thanh Giải phóng. |
|
231 | 8468 | Hoàng Phụng | Hoàng Thiên Nga, Hoàng Long |
03/03/1929 | Phường Bình Hưng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Công trường 104 - Sở Kiến trúc Hà Nội. |
|
232 | 8500 | Nguyễn Đình Sinh | 05/01/1948 | Phường Bình Hưng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | |||
233 | 8370 | Nguyễn Hồng | Tùng Linh, Phan Minh Nha |
12/01/1936 | Phố Mười Căng, TX.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Lớp Báo chí - Việt Nam Thông tấn xã. |
|
234 | 8447 | Nguyễn Hồng Ngư | 21/1/1929 | Xã Đức Long, huyện Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. |
Công nhân Kỹ thuật chăn nuôi nông trường Đồng Giao Ninh Bình. |
||
235 | 8304 | Nguyễn Văn Dậu | 15/1/1936 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Chi nhánh Ngân hàng Nhà nước thị xã Ninh Bình. |
||
236 | 8358 | Nguyễn Hòa | Hoàng | 15/12/1926 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Ủy ban Kế hoạch nhà nước. |
|
237 | 8371 | Trần Hữu Hồng | 30/6/1938 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Nhà máy Cao su Sao Vàng Hà Nội - Tồng cục Hóa chất. |
||
238 | 8383 | Võ Quang Khải | 10/01/1939 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Công trường lắp ráp Cầu Cẩu, Chân Đế Cảng, TP.Hải Phòng. |
||
239 | 8394 | Phạm Hồng Lạc | 11/05/1945 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Công ty Vật tư Bưu điện Gia Lâm, Hà Nội. |
||
240 | 8418 | Nguyễn Thanh Lý | Doãn Li Li | 09/08/1940 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Trường Đại học Y khoa - Hà Nội. |
|
241 | 8488 | Nguyễn Xuân Sang | Nhị Lan | 01/01/1930 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Ty Tài chính Nghệ An. | |
242 | 8566 | Hứa Hoàng Thông | Minh | 27/7/1934 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | ||
243 | 8577 | Nguyễn Đăng Trung | Truương Công Dũng, Phan Thuận. |
06/01/1948 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Xí nghiệp điện thông thuộc Cục Công nghiệp Hà Nội. |
|
244 | 8584 | Trần Anh Việt | Nghĩa, Phan Hải, Trần Anh Nam |
07/08/1925 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Trường Cao đẳng Mỹ thuật Hà Nội. |
|
245 | 8586 | Nguyễn An Vinh | 26/3/1959 | Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. | Trường Việt Bắc. | ||
246 | 8294 | Trần Trung An Cư | Trần Trì Hộ | 13/4/1945 | Số nhà 111, phố Bình Thuận, tỉnh Bình Thuận. | Lâm trường Phong Dụ Văn Yên tỉnh Yên Bái. |
|
247 | 8538 | Nguyễn Tân Tường | Tuồng | 1943 | Số nhà 19, phố Thị Biểu, tỉnh Bình Thuận. |
Ban Thống nhất Trung ương. |
|
248 | 8276 | Nguyễn An Châu | 1954 | Huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. |
Lái C100, Đội Cơ giới 12. |
||
249 | 8408 | Trương Văn Liễu | Trương Văn Nho | 05/05/1935 | Xã Tân Hưng, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. | Xí nghiệp Mộc Hoàng Mai - Cục Công nghiệp Hà Nội. |
|
250 | 8429 | Lê Ngọc Minh | Lê Văn Mười | 1928 | Xã Tân Tiến, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. | Đội phó sản xuất muối. | |
251 | 8445a | Võ Tấn Dũng | Võ Tấn Ngọc | 09/10/1942 | Xã Phước Hội, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. | Tỉnh ủy Bình Thuận. | |
252 | 8487 | Lê Thị Thu Sang | Lê Thị Thu Loan | 14/2/1943 | Xã Tân Thành, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. | Chi ủy viên thuộc Chi bộ xã Tân Thành, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. |
|
253 | 8527 | Lê Thanh Tiền | Lê Từ Nuôi, Hồng Vân. |
1918 | Xã Tam Tân, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. | Cán bộ Ban Tổ chức tỉnh Lâm Đồng - Phụ trách trại Thương binh tỉnh. |
|
254 | 8547 | Lê Hà Thanh | Lê Trân, Lê Tấn Lạc |
1927 | Xã Tân Dân, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. | C10 Nông trường 6/1, Quân khu 4. |
|
255 | 8575a | Hứa Minh Trí | 12/09/1940 | Xã Tân Hòa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. | Trưởng phòng Thi công Kỹ thuật Công ty Xây dựng Hải Phòng - Bộ Xây dựng. |
||
256 | 8580 | Ngô Minh Trực | Hoàng, Minh | 15/3/1924 | Xã Tân Hòa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận. | Đội Kiến trúc II Tổng cục Đường sắt. |
|
257 | 8598 | Nguyễn Thanh Chính | 16/2/1954 | Xã Tân Hiệp, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Tuy. | Giao liên cơ quan Tổng phát hành tỉnh Bình Tuy. |
Bình Thuận | |
258 | 8600 | Võ Đức Tạo | Hồng Việt | 06/04/1909 | Xã Tân Hiệp, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Tuy. | Bình Thuận | |
259 | 8354 | Huỳnh Thúc Hinh | Chùm, Lâm Sơn | 13/1/1923 | Thôn Pơ Va, xã Đại Hòa, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận. |
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi Nê. |
|
260 | 8599 | Lê Thị Quyến | 1956 | Xã Quế Xuân, huyện Hoài Đức, tỉnh Bình Tuy. |
Nhân viên phục vụ liên lạc ở cơ quan Tỉnh ủy, tỉnh Bình Tuy. |
Bình Thuận | |
261 | 8602 | Mai Thị Thu | Bé | 1958 | Xã Suối Kiết, huyện Hoài Đức, tỉnh Bình Tuy. |
Đội viên Đội sản xuất của cơ quan Khu an dưỡng tỉnh Bình Tuy. |
Bình Thuận |
BTO