Công ty Điện lực Bình Thuận thông báo thực hiện giá bán điện theo QĐ số 1062/QĐ-BCT ngày 04/5/2023 của Bộ Công thương

Thông tin thị trường - Ngày đăng : 17:05, 05/05/2023

GIÁ BÁN ĐIỆN

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1062/QĐ-BCT ngày 04 tháng 5 năm 2023 của Bộ Công Thương)

-Thời gian áp dụng: Từ ngày 04 tháng 5 năm 2023.

-Biểu giá bán điện chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng.

TT
Nhóm đối tượng khách hàng
Giá bán điện
(đồng/kWh)

1
Giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất

1.1
Cấp điện áp từ 110 kV trở lên


a) Giờ bình thường
1.584

b) Giờ thấp điểm
999

c) Giờ cao điểm
2.844
1.2
Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV


a) Giờ bình thường
1.604

b) Giờ thấp điểm
1.037

c) Giờ cao điểm
2.959
1.3
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV


a) Giờ bình thường
1.661

b) Giờ thấp điểm
1.075

c) Giờ cao điểm
3.055
1.4
Cấp điện áp dưới 6 kV


a) Giờ bình thường
1.738

b) Giờ thấp điểm
1.133

c) Giờ cao điểm
3.171
2
Giá bán lẻ điện cho khối hành chính sự nghiệp

2.1
Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu giáo, trường phổ thông

2.1.1
Cấp điện áp từ 6 kV trở lên
1.690
2.1.2
Cấp điện áp dưới 6 kV
1.805
2.2
Chiếu sáng công cộng; đơn vị hành chính sự nghiệp

2.2.1
Cấp điện áp từ 6 kV trở lên
1.863
2.2.2
Cấp điện áp dưới 6 kV
1.940
3
Giá bán lẻ điện cho kinh doanh

3.1
Cấp điện áp từ 22 kV trở lên


a) Giờ bình thường
2.516

b) Giờ thấp điểm
1.402

c) Giờ cao điểm
4.378
3.2
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV


a) Giờ bình thường
2.708

b) Giờ thấp điểm
1.594

c) Giờ cao điểm
4.532
3.3
Cấp điện áp dưới 6 kV


a) Giờ bình thường
2.746

b) Giờ thấp điểm
1.671

c) Giờ cao điểm
4.724
4
Giá bán lẻ điện cho sinh hoạt

4.1
Giá bán lẻ điện sinh hoạt


Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
1.728

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
1.786

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
2.074

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
2.612

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
2.919

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
3.015
4.2
Giá bán lẻ điện sinh hoạt dùng công tơ thẻ trả trước
2.535
5
Giá bán buôn điện nông thôn

5.1
Giá bán buôn điện sinh hoạt


Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
1.441

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
1.499

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
1.631

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
2.022

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
2.289

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
2.384
5.2
Giá bán buôn điện cho mục đích khác
1.516
6
Giá bán buôn điện khu tập thể, cụm dân cư

6.1
Thành phố, thị xã

6.1.1
Giá bán buôn điện sinh hoạt

6.1.1.1
Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư


Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
1.613

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
1.671

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
1.891

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
2.394

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
2.701

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
2.791
6.1.1.2
Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư


Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
1.589

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
1.647

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
1.836

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
2.320

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
2.610

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
2.728
6.1.2
Giá bán buôn điện cho mục đích khác
1.529
6.2
Thị trấn, huyện lỵ

6.2.1
Giá bán buôn điện sinh hoạt

6.2.1.1
Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư


Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
1.557

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
1.615

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
1.795

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
2.271

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
2.555

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
2.641
6.2.1.2
Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư


Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
1.533

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
1.591

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
1.754

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
2.176

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
2.464

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
2.548
6.2.2
Giá bán buôn điện cho mục đích khác
1.529
7
Giá bán buôn điện cho tổ hợp thương mại - dịch vụ - sinh hoạt

7.1
Giá bán buôn điện sinh hoạt


Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
1.695

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
1.752

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
2.034

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
2.561

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
2.863

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
2.956
7.2
Giá bán buôn điện cho mục đích khác


a) Giờ bình thường
2.602

b) Giờ thấp điểm
1.583

c) Giờ cao điểm
4.475
8
Giá bán buôn điện cho các khu công nghiệp

8.1
Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của trạm biến áp 110 kV/35-22-10-6 kV

8.1.1
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp lớn hơn 100 MVA


a) Giờ bình thường
1.525

b) Giờ thấp điểm
973

c) Giờ cao điểm
2.784
8.1.2
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp từ 50 MVA đến 100 MVA


a) Giờ bình thường
1.519

b) Giờ thấp điểm
944

c) Giờ cao điểm
2.771
8.1.3
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp dưới 50 MVA


a) Giờ bình thường
1.511

b) Giờ thấp điểm
940

c) Giờ cao điểm
2.754
8.2
Giá bán buôn điện phía trung áp của trạm biến áp 110/35-22-10-6 kV

8.2.1
Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV


a) Giờ bình thường
1.574

b) Giờ thấp điểm
1.018

c) Giờ cao điểm
2.903
8.2.2
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV


a) Giờ bình thường
1.630

b) Giờ thấp điểm
1.054

c) Giờ cao điểm
2.996
9
Giá bán buôn điện cho chợ
2.451

TB