STT | TÊN ĐƠN VỊ | MÃ ĐƠN VỊ |
Địa chỉ | Lao động | Số tháng chậm đóng | Tổng số tiền BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN chưa đóng |
1 | Công ty cổ phần chế biến thủy hải sản Kỳ Lân | YN0027Z | Lô A12 Khu A Cảng cá Phan Thiết | 200 | 30 | 8,092,211,984 |
2 | Công ty TNHH Thanh Nguyên | TA0400A | 504 trần hưng đạo-phan thiết-bình thuận | 70 | 65 | 8,945,730,316 |
3 | Công ty TNHH Phân bón hữu cơ Greenfield | YN0016Z | 1/15 Khu Công nghiệp Phan Thiết - Bình Thuận | 40 | 76 | 6,673,098,114 |
4 | Công ty TNHH Đầu tư kinh doanh bất động sản Phú Thịnh | TA0620A | Lô 1/3 KCN Phan Thiết-Phong Nẫm-Phan Thiết-Bình Thuận | 14 | 21 | 2,334,993,200 |
5 | Công ty cổ phần Tân Việt Phát | TZ0341Z | Km06 đường Nguyễn Thông, kp05, phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết | - | 33 | 1,472,808,497 |
6 | Công ty TNHH Thương mại-Xây dựng Tín Nghĩa | TA1019A | Km06 đường Nguyễn Thông, Phường Phú Hài, TP Phan Thiết, Bình Thuận | - | 50 | 814,344,971 |
7 | Công ty Cổ phần Bất động sản HHP | TA0761A | KM6 Nguyễn Thông, KP5, Phường Phú Hài, TP Phan Thiết (VP BĐS Tân Việt Phát) | - | 35 | 649,366,577 |
8 | Công ty TNHH Thép Trung Nguyên | TA0012A | Lô 1/3 Khu Công Nghiệp Phan Thiết-Bình Thuận | 2 | 69 | 631,750,845 |
9 | Công ty cổ phần dịch vụ và đầu tư địa ốc Bình Thuận | TZ0111Z | D20 Trương Hán Siêu, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | 1 | 29 | 559,191,916 |
10 | Công ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Nghiệp Xanh | TA0832A | Số 70 Tuyên Quang - Bình Hưng - Phan Thiết | 39 | 11 | 613,546,953 |
11 | Công ty cổ phần Thương mại Đối Tác Việt | YN0037Z | 1A Lý Thường Kiệt - Thành phố Phan Thiết | 6 | 48 | 403,457,919 |
12 | Cty TNHH Thông Thuận - Tuy Phong | TB0010B | Xã Vĩnh Tân - Huyện Tuy Phong - Tỉnh Bình Thuận | 75 | 17 | 1,195,847,282 |
13 | Cty TNHH Đầu Tư Thủy Sản Nam Miền Trung | TB0029B | Xã Vĩnh Tân - Huyện Tuy Phong - Tỉnh Bình Thuận | 109 | 21 | 3,906,306,822 |
14 | Công ty TNHH Đình Khoa | TB0093B | xã Hòa Minh - huyện Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận | 3 | 38 | 224,919,432 |
15 | Công ty TNHH thương mại - xây lắp Thành Phát | TB0023B | TT.Liên Hương - Huyện Tuy Phong - Tỉnh Bình Thuận | 1 | 41 | 301,906,733 |
16 | Cty TNHH Thủy sản Anh Quân | TB0034B | Xã Vĩnh Tân - Huyện Tuy Phong - Tỉnh Bình Thuận | - | 71 | 186,332,241 |
17 | Công ty TNHH Tôm giống Lê Tấn Phát | TB0104B | Thôn Vĩnh Tiến - xã Vĩnh Tân - huyện Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận | 4 | 53 | 336,081,639 |
18 | Công ty cổ phần Đầu tư thủy sản công nghệ cao SIS | TB0181B | Thôn Vĩnh Tiến - Xã Vĩnh Tân - Huyện Tuy Phong - Tỉnh Bình Thuận | 9 | 21 | 357,055,278 |
19 | Công ty cổ phần khai thác khoáng sản và sản xuất vật liệu xây dựng Trung Nguyên | TC0013C | Bắc Sơn, Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận | 72 | 26 | 4,522,579,577 |
20 | Công ty cổ phần sản xuất Zirconium và Titanium Hưng Thịnh | TC0069C | Thôn Hồng Thắng, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận | 348 | 11 | 4,114,232,089 |
21 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Du lịch Triều Trang | TC0039C | 59 Chu Văn An, Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận | 14 | 14 | 225,484,822 |
22 | Công ty TNHH Xây lắp Nam Thịnh | TC0026C | 157B Nguyễn Tất Thành, Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | 8 | 20 | 194,685,016 |
23 | Công ty TNHH TM & ĐT Huy Hoàng | TD0034D | Liêm Thái - Hồng Liêm - Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận | 0 | 102 | 591,925,353 |
24 | Công ty TNHH Thương mại và sản xuất Quản Trung | TD0061D | Lô E2/1 KDC Bến Lội - Lại An - Hàm Thắng - Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận | 61 | 6 | 535,322,035 |
25 | Công ty TNHH Kinh doanh tổng hợp Hương Giang | TD0093D | đường Trường Chinh, QL1A, thôn Xuân Hòa, xã Phong Nẫm, Tp.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | - | 58 | 542,846,597 |
26 | Công ty cổ phần XNK Vincent Quartz | TD0062D | Lô 6/9A KCN Phan Thiết 2 - Hàm Liêm - Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận | 2 | 24 | 199,962,629 |
27 | Công ty TNHH tổng hợp Minh Châu | TD0070D | 54-55 Tôn Thất Tùng, Phan Thiết, Bình Thuận | - | 48 | 192,845,696 |
28 | Công ty TNHH Phố Biển Hòn Lan | TE0203E | Thôn Cây Găng, xã Tân Thành, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận | 25 | 9 | 784,854,201 |
29 | Công Ty TNHH Cây Xanh Hoa Đăng | TE0096E | KM06, Quốc lộ 1A, thôn Phú Khánh, xã Hàm Mỹ, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận | 1 | 57 | 114,753,605 |
30 | Công ty TNHH Mạnh Tiến Đức Linh | TG0092G | Số 263 Cách Mạng Tháng Tám, KP 5, TT Võ Xu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận | 13 | 25 | 311,386,602 |
31 | VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG TRẦN HUY KHÁNG | TG0133G | Số 99 đường 3/2, thôn 4, Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận | 4 | 25 | 497,783,602 |
32 | CÔNG TY TNHH TUẤN THỊNH PHÁT | TG0076G | kP 9, TT Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận | 4 | 43 | 196,809,461 |
33 | Chi nhánh Bình Thuận - Công ty TNHH INNOLUX FOOTWEAR Việt Nam | YN0002H | Thôn 1 xã Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận | - | 29 | 7,061,312,070 |
34 | Công ty TNHH Phú Đạt | TH0024H | xã Sông Phan - Hàm Tân - Bình Thuận | 2 | 16 | 215,461,321 |
35 | Công ty TNHH Trường Vinh | TH0068H | Số 329 Nguyễn Huệ, TT.Tân Minh, huyện Hàm Tân, Bình Thuận | 3 | 24 | 192,062,142 |
36 | Công ty TNHH Điôxit Titan | YN0005J | Tân Phước - La Gi - Bình Thuận | 1 | 69 | 645,596,000 |
37 | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển công nghiệp Bảo Thư | TJ0086J | Lô DH-DV, đường số 1, cụm công nghiệp Tân Bình , La Gi, Bình Thuận | 3 | 17 | 555,355,480 |
38 | Công ty TNHH xây dựng thương mại Hải Đăng | TJ0022J | N31-N32 Khu dân cư Nguyễn Thái Học, phường Tân An, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận | 4 | 29 | 333,907,138 |
39 | Công ty TNHH MTV TM DV chế biến nông, thủy, hải sản, XNK S.J | YN0004J | Lô A, cảng cá Lagi, phường Phước Lộc, thị xã Lagi | 0 | 84 | 240,460,894 |
40 | Công ty TNHH thương mai dịch vụ xây lắp Thiên Quang | TJ0131J | 164 Ngô Quyền, Phường Tân An, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận | 1 | 59 | 191,580,756 |